CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 
  • Uy tín - Chất lượng
    Sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
  • Tận tâm - Trách nhiệm
    Với chúng tôi khách hàng là số 1
  • 0941 113 286
    0968 279 976
Menu

Nước cất là gì? Phân loại mục đích sử dụng nước cất

Nước cất được sử dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp, y tế, sản xuất mỹ phẩm... Bạn đã hiểu rõ về nước cất và cách sử dụng chưa? Hãy xem ở bài viết dưới đây để biết thêm nhé.

I. Nước cất là gì?

Nước cất là loại nước đã được tinh chế và làm sạch đến mức cao nhất có thể để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất và các chất hữu cơ có thể tồn tại trong nước. Quá trình sản xuất nước cất thường bao gồm một loạt các bước lọc và làm sạch để đảm bảo nước đạt được chất lượng tinh khiết cao nhất.

Thành phần chính của nước cất bao gồm:

  • Nước (H2O): Là thành phần chính của nước cất. Nước cất được tinh chế để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất và các chất hữu cơ khác, chỉ còn lại các phân tử nước.
  • Phân tử Hydro (H2): Trong môi trường không khí, nước cất cũng có thể chứa một số ít phân tử hydro (H2). Tuy nhiên, hàm lượng của phân tử hydro này thường rất nhỏ và không đáng kể trong nước cất tiêu chuẩn.

II. Nước cất và nước thường khác nhau như thế nào?

Nước cất và nước thường khác nhau chủ yếu ở mức độ tinh khiết và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa hai loại nước này:

1. Độ Tinh Khiết:

  • Nước Cất: Nước cất là nước được tinh chế và làm sạch để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất và các chất hữu cơ khác, chỉ còn lại các phân tử nước và phân tử hydro. Nước cất thường có mức độ tinh khiết cao, thường đạt đến 99.9% hoặc cao hơn.
  • Nước Thường: Nước thường có thể chứa các tạp chất và các khoáng chất như canxi, magiê, kali và các ion khác trong nước giếng hoặc nước máy. Mức độ tinh khiết của nước thường không cao bằng nước cất và thường chỉ đáp ứng được các yêu cầu tiêu chuẩn về chất lượng nước uống.

2. Quy Trình Sản Xuất:

  • Nước Cất: Quy trình sản xuất nước cất thường bao gồm các bước lọc và làm sạch cẩn thận, bao gồm lọc qua các bộ lọc đa lớp, lọc qua than hoạt tính, và có thể sử dụng cả quá trình distillation để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất.
  • Nước Thường: Nước thường thường được lấy từ các nguồn nước tự nhiên như suối, giếng, hoặc nước máy và có thể được xử lý bằng các phương pháp như lọc và xử lý bằng các hóa chất để loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật.

III. Các ứng dụng của nước cất

Nước cất là thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, sản xuất và nghiên cứu. Nước cất được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào mức độ tinh khiết và an toàn của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nước cất:

1. Thí Nghiệm và Phân Tích Khoa Học:

  • Chuẩn Bị Dung Dịch Chuẩn: Nước cất thường được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch chuẩn, làm sạch các dung dịch mẫu hoặc pha loãng các dung dịch có độ cồn cao để đạt được nồng độ mong muốn cho các phản ứng hoặc phân tích.
  • Làm Sạch và Rửa Thiết Bị: Nước cất được sử dụng để làm sạch và rửa các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm trước và sau khi sử dụng để loại bỏ các tạp chất và các dư vết hóa chất có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
  • Sử Dụng Trong Phản Ứng và Phân Tích Hóa Học: Nước cất thường được sử dụng làm dung môi hoặc thành phần chính trong các phản ứng hóa học và phân tích, đặc biệt là trong các phản ứng và phân tích đòi hỏi môi trường làm việc sạch sẽ và không chứa các tạp chất gây nhiễm bẩn.
  • Chuẩn Bị Mẫu Cho Phân Tích: Nước cất thường được sử dụng để pha loãng mẫu, làm dung dịch cho quá trình ly tâm, hoặc làm môi trường phản ứng cho các kỹ thuật phân tích như sắc ký, phổ hấp thụ nguyên tử, và phổ phát quang.
  • Làm Môi Trường Phân Tách: Trong một số phương pháp phân tích, nước cất được sử dụng làm môi trường phân tách giữa các pha hoặc trong các quy trình chiết tách pha lỏng-pha lỏng để tách các chất ra khỏi mẫu.
  • Làm Dung Môi Cho Các Kỹ Thuật Đo Lường: Nước cất thường được sử dụng làm dung môi cho các kỹ thuật đo lường như phổ quang, phổ hấp thụ nguyên tử và điện hóa để đảm bảo sự ổn định và chính xác của kết quả đo lường.

2. Sản Xuất Thuốc và Dược Phẩm

  • Nguyên Liệu Cho Các Dạng Liệu Dược Phẩm: Nước cất thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc dung môi trong quá trình sản xuất các dạng liều dược phẩm như viên nén, viên nang, dung dịch uống, và dung dịch tiêm.
  • Chiết Xuất Thành Phần Dược Phẩm: Trong quá trình chiết xuất các thành phần từ thực vật hoặc các nguồn tự nhiên khác để sản xuất dược phẩm, nước cất thường được sử dụng làm dung môi để chiết xuất các hoạt chất và hợp chất quan trọng từ nguyên liệu thô.
  • Làm Dung Dịch Cho Các Dạng Liều Dược Phẩm: Nước cất thường được sử dụng để pha loãng và tạo thành các dung dịch dược phẩm có nồng độ mong muốn, bao gồm cả các dung dịch tiêm và dung dịch uống.
  • Làm Sạch và Rửa Thiết Bị: Trước khi và sau khi sử dụng, nước cất được sử dụng để làm sạch và rửa các thiết bị, dụng cụ và bề mặt làm việc trong quá trình sản xuất dược phẩm để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của sản phẩm cuối cùng.
  • Chuẩn Bị Dung Dịch Chất Lượng: Trong quá trình kiểm soát chất lượng, nước cất thường được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch chuẩn và dung dịch kiểm tra để đánh giá chất lượng của các sản phẩm dược phẩm.
  • Rửa Chất Liệu Đóng Gói: Trong quá trình đóng gói sản phẩm, nước cất thường được sử dụng để rửa các chất liệu đóng gói như chai thuốc, lọ tiêm và các vật liệu bao bì khác để đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn.

3. Sản Xuất Thực Phẩm và Đồ Uống

  • Chế Biến Thực Phẩm: Nước cất thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như làm nước rửa hoặc ngâm để làm sạch rau củ, hoặc như một thành phần trong các công thức chế biến thực phẩm như súp, nước sốt và nước chấm.
  • Nước Uống và Đồ Uống: Trong sản xuất nước uống và đồ uống, nước cất thường được sử dụng làm thành phần chính hoặc dung môi cho các loại nước ngọt, nước ép hoa quả, nước cốt dừa, nước suối và các loại đồ uống khác.
  • Làm Sạch và Rửa Thiết Bị: Trước và sau khi sử dụng, nước cất được sử dụng để làm sạch và rửa các thiết bị, dụng cụ và bề mặt làm việc trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của sản phẩm.
  • Chuẩn Bị Dung Dịch và Hỗn Hợp: Nước cất thường được sử dụng để pha loãng hoặc tạo dung dịch cho các thành phần khác nhau trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả các chất phụ gia và hương liệu.
  • Sản Xuất Đá và Đá Lạnh: Trong quá trình sản xuất đá và đá lạnh cho các loại đồ uống đóng chai hoặc đóng gói, nước cất thường được sử dụng để làm nước đóng đá, đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của đá.
  • Làm Dung Môi Cho Các Công Nghệ Sản Xuất: Nước cất cũng có thể được sử dụng làm dung môi trong các quy trình sản xuất như hấp thụ, chiết lỏng và trích ly, nơi nó cung cấp môi trường làm việc sạch sẽ và không gây nhiễm bẩn cho sản phẩm.

4. Điện Tử và Công Nghệ

  • Rửa và Làm Sạch Các Bề Mặt và Linh Kiện: Nước cất thường được sử dụng để rửa và làm sạch các bề mặt và linh kiện điện tử như bo mạch chủ (PCB), linh kiện điện tử như vi mạch tích hợp, bộ vi xử lý, linh kiện nắp bảo vệ và các bề mặt kim loại khác. Việc làm sạch này giúp loại bỏ bụi, dầu mỡ và các tạp chất khác có thể làm ảnh hưởng đến hoạt động của các linh kiện.
  • Rửa Mạch In (PCB) và Linh Kiện Điện Tử: Trong quá trình sản xuất mạch in và lắp ráp các linh kiện điện tử, nước cất được sử dụng để rửa sạch các mạch in và linh kiện trước khi lắp ráp để đảm bảo tính tinh khiết và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
  • Làm Môi Trường Làm Việc Cho Sơn và Chất Phủ: Nước cất thường được sử dụng làm môi trường làm việc cho các quá trình sơn và phủ, đảm bảo sự tinh khiết và đồng nhất của lớp sơn hoặc chất phủ được áp dụng lên các bề mặt điện tử.
  • Tạo Dung Dịch Để Làm Mát và Dẫn Nhiệt: Trong một số ứng dụng, nước cất được sử dụng để tạo dung dịch làm mát hoặc dẫn nhiệt cho các hệ thống làm mát hoặc làm mát linh kiện điện tử như tản nhiệt hoặc bơm nước làm mát.
  • Sản Xuất Điện Tử Chính Xác: Trong các quy trình sản xuất điện tử chính xác như làm mạch in, lắp ráp linh kiện và kiểm tra chất lượng, nước cất được sử dụng để đảm bảo sự sạch sẽ và không gây nhiễm bẩn cho các linh kiện và thiết bị điện tử.
  • Làm Dung Môi Cho Các Quy Trình Kỹ Thuật: Nước cất cũng có thể được sử dụng làm dung môi trong các quy trình kỹ thuật như hấp thụ, chiết lỏng và trích ly, nơi nó cung cấp môi trường làm việc sạch sẽ và không gây nhiễm bẩn cho sản phẩm.

5. Thẩm Mỹ và Làm Đẹp

  • Toner và Xịt Khoáng: Nước cất thường được sử dụng làm thành phần chính trong toner và xịt khoáng để cân bằng độ pH của da, làm dịu và làm mát da, cũng như làm sạch và làm sáng làn da.
  • Kem Dưỡng Da và Serum: Trong một số sản phẩm kem dưỡng da và serum, nước cất được sử dụng làm dung môi để hòa tan các thành phần khác nhau như axit hyaluronic, vitamin và các hoạt chất khác để cung cấp dưỡng chất cho da.
  • Mặt Nạ và Mặt Nạ Giấy: Nước cất thường được sử dụng làm thành phần chính hoặc dung môi cho các loại mặt nạ và mặt nạ giấy, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da một cách hiệu quả.
  • Tẩy Trang và Sữa Rửa Mặt: Nước cất thường được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm tẩy trang và sữa rửa mặt để làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm khô da.
  • Kem Chống Nắng: Trong một số sản phẩm kem chống nắng, nước cất được sử dụng để tạo thành cấu trúc của kem và giúp kem thẩm thấu vào da một cách dễ dàng mà không gây nhờn rít.
  • Sản Phẩm Tóc: Nước cất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để làm sạch và dưỡng ẩm cho tóc một cách nhẹ nhàng.

6. Y Tế và Chăm Sóc Sức Khỏe

  • Pha Chế Dung Dịch Tiêm và Dung Dịch Truyền: Nước cất thường được sử dụng làm thành phần chính hoặc dung môi để pha chế các dung dịch tiêm và dung dịch truyền trong ngành y tế, đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của các dung dịch này trước khi sử dụng cho bệnh nhân.
  • Làm Sạch và Rửa Dụng Cụ Y Tế: Trước và sau khi sử dụng, nước cất được sử dụng để làm sạch và rửa các dụng cụ y tế như dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa và dụng cụ y tế khác để đảm bảo sự sạch sẽ và không gây nhiễm khuẩn.
  • Chuẩn Bị Dung Dịch Cho Phân Tích và Kiểm Tra: Nước cất thường được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch chuẩn và dung dịch kiểm tra trong quá trình phân tích và kiểm tra các mẫu y tế, đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
  • Làm Dung Môi Cho Sản Xuất Thuốc và Dược Phẩm: Nước cất cũng được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các loại thuốc và dược phẩm trong ngành y tế, đảm bảo tính tinh khiết và an toàn của các sản phẩm này.
  • Tạo Dung Dịch Rửa Vết Thương: Nước cất thường được sử dụng để tạo dung dịch rửa vết thương để làm sạch và vệ sinh vùng da xung quanh vết thương trước khi áp dụng các biện pháp chăm sóc và băng bó.
  • Pha Chế Dung Dịch Điều Trị và Chăm Sóc: Trong một số trường hợp, nước cất cũng được sử dụng làm thành phần trong quá trình pha chế các dung dịch điều trị và chăm sóc như dung dịch vệ sinh miệng và họng, dung dịch làm sạch vết thương và dung dịch ngâm vải băng.

IV. Hệ thống lọc nước cất đạt chuẩn

Máy chưng cất nước Eclim Việt Nam là thiết bị được thiết kế bằng kim loại cao cấp chống ăn mòn sử dụng để chưng cất nước, tạo nguồn nước tinh khiết, không nhiễm tạp chất và đúng tiêu chuẩn. Sản phẩm là nguồn nước tinh khiết nguyên chất, trải qua 2 lần chưng cất bằng máy, nước không còn bất cứ tạp chất hay kim loại nặng nào. Nước cất từ hệ thống lọc nước cất của Eclim Việt Nam đảm bảo phù hợp sử dụng trong ngành y tế, trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu, sản xuất công nghiệp, mỹ phẩm và làm đẹp.

Eclim Việt Nam tự hào là đơn vị cung cấp giải pháp, công nghệ xử lý khí thải, xử lý nước cấp, máy lọc nước tổng hàng đầu tại Việt Nam. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn giải đáp thắc mắc miễn phí!

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM
Địa chỉ: Trụ sở số 383 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Zalo: 0968.279.976 / Hotline: 0941.113.286
Website: eclim.vn
Fanpage: facebook.com/dichvucongnghemoitruong
Email: antam@eclim.vn

LIÊN HỆ

Các bài viết khác

0941 113 286