Cách hiểu đúng đắn về biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu là thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự thay đổi của khí hậu do tác động chủ yếu từ hoạt động của con người, làm thay đổi cấu trúc và thành phần của khí quyển trái đất. Sự biến đổi này thường kết hợp với các yếu tố tự nhiên biến động, gây ra các thay đổi trong khí hậu qua các thời kỳ khác nhau. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi phần của hệ thống khí hậu, từ sinh quyển, khí quyển, thủy quyền đến thạch quyển, không chỉ trong hiện tại mà còn trong tương lai.
Biến đổi khí hậu?
Những nguyên nhân chính dẫn đến sự biến đổi khí hậu toàn cầu
Tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu có nguồn gốc từ hai nhóm nguyên nhân chính: nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Theo các nghiên cứu của các nhà khoa học, tác động của con người vào môi trường tự nhiên đóng vai trò chủ yếu trong việc gây ra biến đổi khí hậu. Sự gia tăng khí CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, việc phá rừng, sử dụng nguồn nước cũng như khí thải từ các nguồn đốt cháy hóa thạch là những nguyên nhân chủ quan dẫn đến tình trạng biến đổi khí hậu hiện nay.
Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên là một trong những nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, các yếu tố khách quan như sự biến đổi trong hoạt động mặt trời, quỹ đạo của trái đất, và di chuyển của các châu lục cũng đóng vai trò quan trọng trong những nguyên nhân gây ra sự biến đổi khí hậu.
Những tác động của biến đổi khí hậu tới môi trường, sinh vật và con người
1. Mực nước biển dâng cao
Nhiệt độ ngày càng gia tăng trên trái đất gây ra hiện tượng nước biển dâng lên. Sự nóng lên làm tan chảy các sông băng, biển băng và tăng lượng nước chảy vào các biển và đại dương. Các dạng băng như núi băng và sông băng đang giảm sút. Lãnh nguyên rộng lớn trước đây được phủ bởi lớp băng dày đặc bây giờ đã bị cây cối mọc phủ. Ví dụ, núi băng tại dãy Himalaya, nguồn nước ngọt của sông Hằng, đang co lại khoảng 37m mỗi năm, ảnh hưởng đến hàng triệu người dân.
Sự xâm lấn nước biển tại Miami - Hoa Kỳ.
Các bờ biển đang dần dần biến mất, Miami - Hoa Kỳ và nhiều khu vực khác trên thế giới đang đối mặt nguy cơ bị ngập lụt do nước biển dâng cao. Các nhà khoa học quan sát và đo đạc thấy rằng băng tại đảo băng Greenland đang giảm mạnh, gây ảnh hưởng đến các đảo quốc và các quốc gia ven biển. Dự báo cho thấy, nếu tình trạng tan băng tiếp tục, mực nước biển sẽ dâng thêm ít nhất 6m vào năm 2100, khiến nhiều đảo và thành phố ven biển sẽ hoàn toàn biến mất.
2. Tàn phá hệ sinh thái
Những biến đổi trong điều kiện khí hậu và tăng lượng khí carbon dioxide đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái, nguồn nước ngọt, không khí, năng lượng sạch, thực phẩm và sức khỏe.
Băng tan tại Nam Cực.
Do ảnh hưởng của nhiệt độ và sự tan chảy của băng, số lượng các rạn san hô đang giảm dần. Điều này cho thấy cả hệ sinh thái trên cạn và dưới nước đều phải đối mặt với những tác động từ lũ lụt, hạn hán, cháy rừng và hiện tượng axit hóa đại dương.
3. Đa dạng sinh học giảm sút
Nhiệt độ tăng trên Trái Đất hiện đang gây ra sự biến mất và nguy cơ tuyệt chủng đối với nhiều loài sinh vật. Dự báo cho thấy khoảng 50% các loài động thực vật có thể đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vào năm 2050 nếu nhiệt độ Trái Đất tiếp tục tăng từ 1,1 đến 6,4 độ C. Sự mất môi trường sống có thể xảy ra do đất bị hoang hóa, nạn phá rừng và nước biển dâng cao. Các nhà sinh vật học cũng đã ghi nhận sự di cư của một số loài động vật đến vùng cực để tìm môi trường sống phù hợp hơn, như loài cáo đỏ từ Bắc Mỹ di chuyển lên vùng Bắc cực.
Ếch cây chân viền Rabbs - một loài đã tuyệt chủng.
Con người cũng đang chịu tác động của biến đổi khí hậu. Hiện tượng đất hoang hóa và mực nước biển dâng lên đe dọa nơi cư trú của chúng ta. Mất mát của cây cỏ và động vật không chỉ gây ra nguy cơ cho nguồn lương thực và nhiên liệu mà còn ảnh hưởng đến thu nhập của chúng ta.
4. Chiến tranh và xung đột toàn cầu
Sự khan hiếm ngày càng tăng của lương thực và nguồn nước ngọt, cùng với sự biến mất của đất đai, đang làm gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nhiệt độ trái đất, đã gây ra các hậu quả xấu đối với môi trường tự nhiên và tài nguyên. Một ví dụ điển hình là xung đột ở Darfur. Cuộc xung đột này xảy ra trong bối cảnh một đợt hạn hán kéo dài suốt 20 năm, khi vùng này chịu đựng mưa ít và thậm chí không mưa trong nhiều năm liền, làm tăng nhiệt độ lên cao. Các chuyên gia phân tích cho rằng, các quốc gia thường xuyên gặp phải khan hiếm nước và mất mùa màng thường gặp rất nhiều vấn đề liên quan đến an ninh.
Xung đột ở Darfur (Sudan) diễn ra từ năm 2003 đến nay.
Xung đột ở Darfur (Sudan) một phần là kết quả của căng thẳng do biến đổi khí hậu.
5. Đại dịch toàn cầu
Sự gia tăng nhiệt độ cùng với lũ lụt và hạn hán đang tạo ra mối đe dọa đối với sức khỏe của dân số toàn cầu. Môi trường này tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các loài muỗi, ký sinh trùng, chuột và nhiều sinh vật mang theo các loại bệnh nguy hiểm.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công bố một báo cáo về sự lan tràn của các dịch bệnh nguy hiểm tại nhiều vùng trên thế giới. Đặc biệt, những khu vực trước đây có khí hậu lạnh giờ đây cũng bắt đầu xuất hiện các loại bệnh nhiệt đới.
Đại dịch COVID-19 vẫn còn ám ảnh trong tâm trí nhiều người.
Hàng năm, ước tính có khoảng 150,000 người mất mạng do các bệnh liên quan đến biến đổi khí hậu, bao gồm các vấn đề tim mạch do tăng nhiệt độ, cũng như các vấn đề về hô hấp và tiêu chảy.
6. Hạn hán trầm trọng tại nhiều quốc gia
Trên toàn thế giới, một số vùng đang chìm trong lũ lụt triền miên trong khi các khu vực khác lại đối mặt với những đợt hạn hán khốc liệt kéo dài. Hạn hán gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn nước sinh hoạt và tưới tiêu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền nông nghiệp của nhiều quốc gia. Kết quả là, sản lượng và nguồn cung cấp lương thực bị đe dọa, gây ra tình trạng đói khát cho một lượng lớn dân số trên trái đất.
Hiện nay, các vùng như Ấn Độ, Pakistan và các nước Châu Phi đang phải đối mặt với những đợt hạn hán kéo dài, khi lượng mưa ngày càng giảm và dự báo tình trạng này sẽ tiếp tục trong vài thập kỷ tới. Theo ước tính, đến năm 2020, từ 75 triệu đến 250 triệu người dân châu Phi có thể sẽ thiếu nước sinh hoạt và tưới tiêu, gây giảm sản lượng nông nghiệp của lục địa này khoảng 50%.
Hạn hán nghiêm trọng tại Pháp trong năm 2022.
Các đợt nắng nóng khủng khiếp diễn ra ngày càng thường xuyên, gấp 4 lần so với trước đây, và dự báo rằng trong 40 năm tới, chúng sẽ tăng lên gấp 100 lần so với hiện nay. Các hiện tượng này gây ra nguy cơ cháy rừng, các bệnh do nhiệt độ cao gây ra, và đóng góp vào việc gia tăng nhiệt độ trung bình của trái đất.
7. Bão và lũ lụt càng ngày càng nghiêm trọng
Số liệu thống kê gần đây chỉ ra rằng, trong vòng 30 năm qua, số lượng cơn bão mạnh cấp 4 và cấp 5 đã tăng gấp đôi.
Sự ấm lên của các vùng nước đã tăng cường sức mạnh của các cơn bão. Mức độ nhiệt độ cao trên bề mặt đại dương và trong khí quyển đã thúc đẩy tốc độ của các cơn bão lên mức kinh hoàng.
Lũ lụt tại các tỉnh miền Trung, Việt Nam trong năm 2023.
Ngoài ra, nhiệt độ của nước ở các biển và đại dương cũng đang tăng lên, điều này càng tăng thêm sức mạnh cho các cơn bão. Sự gia tăng đáng kể về số lượng cơn giông bão cấp độ mạnh đã được ghi nhận trong vòng chỉ 30 năm qua.
8. Ảnh hưởng phát triển kinh tế
Các thiệt hại kinh tế do biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng theo sự tăng nhiệt độ của trái đất. Các cơn bão quy mô lớn gây thiệt hại nghiêm trọng cho nông nghiệp, làm mất mùa màng và tiêu tốn hàng tỉ đô la để khắc phục. Ngoài ra, chi phí phòng chống dịch bệnh sau mỗi cơn bão cũng là một gánh nặng tài chính lớn. Sự khắc nghiệt của khí hậu càng khiến cho nền kinh tế suy yếu.
Trong năm 2021, 5 triệu ha đất nông nghiệp mất mùa tại Ấn Độ.
Những tổn thất kinh tế này ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống. Người dân phải đối mặt với việc giá cả thực phẩm và nhiên liệu tăng cao; chính phủ phải đối diện với giảm sút lợi nhuận từ các ngành du lịch và công nghiệp, cùng với nhu cầu khẩn cấp về thực phẩm và nước sạch sau mỗi trận bão lũ. Ngoài ra, chi phí lớn để khắc phục hậu quả sau mỗi cơn bão và căng thẳng về đường biên giới cũng là những vấn đề cấp bách.
Biện pháp chống biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà ngày nay chúng ta phải đối diện. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, việc thực hiện các giải pháp có hiệu quả là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là một số phương án chống biến đổi khí hậu:
1. Tiết kiệm năng lượng
Theo thống kê, các tòa nhà cao tầng như khách sạn, trung tâm thương mại chiếm tỷ lệ lớn khoảng 35 - 40% trong tổng mức tiêu thụ năng lượng điện tại một đô thị. Tuy nhiên, đến 90% trong số đó không tích hợp một cách hiệu quả việc sử dụng năng lượng điện vào các khâu thiết kế cơ bản và vận hành công trình. Điều này đóng góp vào tăng hiệu ứng nhà kính và gây ra biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, việc tiêu thụ năng lượng tại các hộ gia đình cũng góp phần quan trọng vào sự biến động của khí hậu, bao gồm điện, nước, và các loại khí đốt.
Việt Nam đang lên kế hoạch triển khai thay thế đèn LED tại nơi công cộng và cao tốc.
Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và chống biến đổi khí hậu, việc tiết kiệm nguồn năng lượng trong sinh hoạt và hoạt động sản xuất là cần thiết. Các giải pháp bao gồm sử dụng công nghệ xanh như xe điện, xe hơi chạy bằng pin, và đèn LED dùng năng lượng mặt trời để giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng và khí thải.
2. Phát triển phương tiện công cộng
Nguồn khí thải nhà kính từ các phương tiện giao thông, đặc biệt là phương tiện cá nhân, đóng góp một phần lớn vào tình trạng biến đổi khí hậu. Để giảm thiểu nhu cầu nhiên liệu cho giao thông và đồng thời giải quyết vấn đề này, một trong những cách hiệu quả là khuyến khích mọi người sử dụng các phương tiện công cộng hoặc chuyển sang các phương thức vận chuyển không đòi hỏi sử dụng nhiên liệu, như đi bộ, đi xe đạp, xe điện, và các phương tiện tương tự.
Xe bus điện đang được triển khai tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
3. Loại bỏ dần việc sử dụng năng lượng hóa thạch
Loại bỏ sử dụng than, dầu, và khí đốt tự nhiên đang là một thách thức lớn không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với các quốc gia khác trên toàn thế giới. Các loại nhiên liệu hóa thạch này đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của hầu hết mọi người trên thế giới, từ việc ăn, mặc, làm việc, cho đến giải trí và nghỉ ngơi.
Ngoài việc là nguồn cung cấp năng lượng cho sinh hoạt hàng ngày, dầu mỏ còn là một mặt hàng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và vận tải. Tuy nhiên, lượng tiêu thụ lớn của than đá và dầu mỏ đã tác động lớn đến tình trạng biến đổi khí hậu.
Indonesia là nhà sản xuất dầu diesel sinh học lớn nhất thế giới.
Mặc dù chưa có giải pháp nào thực sự hiệu quả để thay thế hoàn toàn các nguồn nhiên liệu hóa thạch này, nhưng chúng ta có thể tìm kiếm các lựa chọn an toàn hơn và thân thiện với môi trường. Các giải pháp bao gồm việc sử dụng nhiên liệu tái tạo như dầu diesel sinh học, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, và các nguồn năng lượng tái tạo khác.
Ngoài ra, các hoạt động sản xuất trong các nhà máy và khu công nghiệp cũng đóng góp một phần đáng kể vào việc phát thải khí nhà kính. Việc phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió, thủy điện, và năng lượng địa nhiệt có thể giúp giảm thiểu tác động của các hoạt động sản xuất đối với môi trường.
4. Tái sử dụng và hạn chế tiêu thụ
Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu là thực hiện lối sống tối giản và sử dụng các sản phẩm tái chế. Bằng cách giảm lượng hàng hóa mà chúng ta tiêu thụ, chúng ta cũng giảm lượng nhiên liệu hóa thạch cần thiết cho các hoạt động sản xuất và vận chuyển.
Thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam vẫn rất sôi động.
Khi mua sắm, hãy cân nhắc kỹ trước khi quyết định. Thay vì mua sản phẩm mới, bạn có thể tái chế và tái sử dụng sản phẩm cũ, hoặc chọn các sản phẩm được làm từ nguyên liệu tái chế. Ví dụ, thay vì mua một chiếc ô tô mới, bạn có thể sử dụng tiếp chiếc ô tô cũ hoặc chọn mua một chiếc xe hoạt động với động cơ hybrid hoặc điện để giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên thiên nhiên.
5. Tuyên truyền và bảo vệ tài nguyên rừng
Trong sáu tháng đầu năm 2022, Việt Nam ghi nhận 4.688 vụ xâm phạm hoặc gây ảnh hưởng đến rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, dẫn đến việc tàn phá 610ha rừng. Hành vi này đóng góp vào việc gia tăng lượng carbon trong khí quyển, gây ra những tác động tiêu cực đối với biến đổi khí hậu.
Hà Nội tăng cường giáo dục môi trường cho trẻ nhỏ.
Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ cần tăng cường thông tin và nâng cao ý thức của người dân về hậu quả của việc phá rừng và ảnh hưởng của nó đến biến đổi khí hậu. Quản lý và bảo vệ rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, cũng cần được thực hiện chặt chẽ hơn, đảm bảo cân bằng giữa việc khai thác gỗ và trồng rừng. Mua các sản phẩm từ gỗ cũng cần ưu tiên các sản phẩm đã qua sử dụng hoặc có chứng nhận khai thác bền vững. Rừng không chỉ là lá phổi của Trái Đất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế biến đổi khí hậu.
6. Tuyên truyền và bảo vệ tài nguyên nước
Các đại dương trên thế giới không chỉ là nguồn hấp thụ lượng lớn khí CO2 từ khí quyển, mà còn đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự ổn định của khí hậu. Tuy nhiên, nguy cơ đe dọa đến môi trường biển đang gia tăng do các hoạt động như khai thác dầu khí và khai thác ở biển sâu. Do đó, việc bảo vệ môi trường biển và sinh vật trong đó trở thành một ưu tiên cấp bách, không chỉ đảm bảo cho sự tồn tại của chúng mà còn giúp ngăn chặn biến đổi khí hậu.
Sinh viên tình nguyện bảo vệ môi trường biển đảo.
Ngoài ra, tăng cường quản lý rác và chất thải cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu khí thải và ô nhiễm cho các dòng sông và đại dương.
7. Loại bỏ rác thải nhựa và sản phẩm dùng một lần
Nhựa, một sản phẩm phổ biến được làm từ dầu mỏ, đòi hỏi một lượng lớn năng lượng trong quá trình sản xuất. Sự phân hủy tự nhiên của nhựa cũng mất rất nhiều thời gian, và việc đốt cháy nhựa có thể tạo ra khí thải độc hại. Dự kiến, nhu cầu về nhựa sẽ tiếp tục tăng nhanh, góp phần làm tăng lượng carbon trong khí quyển đến 17% vào năm 2050.
Giỏ đi chợ bằng tre thân thiện với môi trường.
Để giải quyết vấn đề này, cần hạn chế sử dụng nhựa và các sản phẩm liên quan như túi nylon, tã giấy, và vật dụng sử dụng một lần để giảm thiểu lượng chất thải. Thay vào đó, cần ưu tiên sử dụng sản phẩm tái sử dụng hoặc tái chế nhựa. Ngoài ra, việc ưu tiên các sản phẩm làm từ nguyên liệu có khả năng phân hủy nhanh cũng là một giải pháp hiệu quả để giảm lượng nhựa tiêu thụ.
8. Nâng cấp và cải thiện công nghệ xây dựng hạ tầng
Các tòa nhà trên toàn cầu đóng góp đến khoảng 1/3 tổng lượng khí thải nhà kính, với con số 43% ở Hoa Kỳ một mình. Lưới điện, dù đã hoạt động ở công suất tối đa hoặc quá tải, vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng. Điều này thúc đẩy việc sử dụng phương tiện cá nhân trên các con đường xấu, làm giảm hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu của các phương tiện.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, bao gồm xây dựng cầu đường và hệ thống điện, được coi là một giải pháp hiệu quả để giảm lượng khí thải nhà kính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
Mỹ sản xuất thành công xi măng sinh học thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, việc nâng cấp cơ sở hạ tầng đòi hỏi một lượng lớn vật liệu, góp phần tạo ra lượng lớn khí thải nhà kính. Ví dụ, việc sản xuất xi măng và khai thác đồng có thể gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tuy vậy, với sự cải tiến trong công nghệ xây dựng và sản xuất, tương lai có thể mang lại các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và quy trình sản xuất xi măng có ít tác động tiêu cực hơn đến môi trường.
9. Giảm khí thải nhà kính từ các ngành chăn nuôi
Các nhà chăn nuôi thường nhấn mạnh về giá trị dinh dưỡng của thịt, cá, và tôm trong chế độ ăn hàng ngày, bởi chúng đều chứa nhiều vitamin, chất đạm, và chất béo cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, lượng tiêu thụ cần phải điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu của cơ thể. Việc giảm lượng thịt cá có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải từ ngành chăn nuôi, đồng thời vẫn đảm bảo sức khỏe.
Xây dựng một chế độ ăn lành mạnh vừa tốt cho sức khỏe, vừa cải thiện môi trường sống.
Ngoài ra, một số chất dinh dưỡng trong thịt cá cũng có thể được thay thế bằng rau củ. Việc ăn nhiều rau củ không chỉ giúp cung cấp dưỡng chất mà còn giảm thiểu lượng khí thải và chất độc hại từ quá trình canh tác. Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ cũng đồng thời đóng góp vào mục tiêu này.
Để có một chế độ ăn uống hợp lý, nên ưu tiên sử dụng sản phẩm nông sản và thực phẩm hữu cơ, hạn chế thực phẩm động vật, và tăng cường tiêu thụ các sản phẩm địa phương.
10. Nghiên cứu và phát triển nguồn năng lượng sạch tương lai
Thách thức lớn của thế kỷ XXI là thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng các nguồn năng lượng mới cho tương lai. Có nhiều giải pháp được đề xuất, như sử dụng điện từ trường từ không gian, ethanol từ cây trồng, hoặc hydro được sản xuất thông qua quá trình điện phân nước. Tuy nhiên, mỗi phương pháp này đều có nhược điểm riêng và chưa có sản phẩm nào được hoàn thiện hoàn toàn. Tuy vậy, hy vọng vẫn đặt vào sự phát triển của công nghệ trong tương lai để tạo ra các nguồn năng lượng sạch và hiệu quả hơn.
Năng lương nhiệt hạch là nguồn năng lượng sạch và gần như vô tận nếu phát triển thành công.