CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 
  • Uy tín - Chất lượng
    Sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
  • Tận tâm - Trách nhiệm
    Với chúng tôi khách hàng là số 1
  • 0941 113 286
    0968 279 976
Menu

Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt

Việc xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường là một trong những yêu cầu cần thiết để bảo vệ môi trường sống, bên cạnh đó còn tái sử dụng nguồn nước một cách lãng phí. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải này có thể gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là nguồn nước và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sinh vật.

 

NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ?

Nước thải sinh hoạt

Nước Thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt là nước thải phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người, chủ yếu từ hộ gia đình, các cơ sở công cộng và khu dân cư. Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất ô nhiễm như chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, vi sinh vật gây bệnh, dầu mỡ và một số hóa chất từ các sản phẩm tẩy rửa.

Nước sinh hoạt chia làm 3 phần chính 

Nước sinh hoạt dùng cho ăn uống:

Đây là nước cần đạt tiêu chuẩn cao về an toàn và vệ sinh, không chứa các chất độc hại, vi khuẩn gây bệnh. Nước dùng cho ăn uống thường là nước máy hoặc nước giếng đã qua xử lý lọc sạch để đảm bảo chất lượng.

Nước sinh hoạt dùng cho tắm rửa, giặt giũ:

Mức độ an toàn của nước không cần cao như nước dùng để uống, tuy nhiên nước vẫn phải đảm bảo không có các chất gây hại cho da và cơ thể. Nước dùng cho mục đích này có thể lấy từ nước máy, nước giếng hoặc nước mặt sau khi xử lý cơ bản.

Nước sinh hoạt dùng cho mục đích khác (tưới cây, rửa xe, vệ sinh...):

Đây là loại nước không yêu cầu chất lượng cao, có thể sử dụng nước mặt hoặc nước tái sử dụng từ các nguồn khác. Tuy nhiên, nước cần được kiểm tra để tránh gây ô nhiễm môi trường.

QUY TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC SINH HOẠT

Quy Trình xử lý nước thải 

Quy trình xử lý nước sinh hoạt nhằm loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm để đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn an toàn cho con người sử dụng. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:

1.  Quá trình tiền xử lý

Loại bỏ rác thô: Nước thô từ nguồn (sông, hồ, giếng...) được lọc qua lưới hoặc song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn như lá cây, nhánh cây, rác thải, đá, cát.

Tách cặn sơ bộ: Nước thô tiếp tục đi qua bể lắng cát hoặc bể lắng sơ bộ để loại bỏ các hạt cát, bùn và các chất rắn lơ lửng lớn trước khi vào các giai đoạn xử lý tiếp theo.

2. Xử lý hóa lý

Keo tụ - tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm, PAC) được thêm vào nước để kết dính các hạt bụi nhỏ và chất bẩn lơ lửng thành các bông cặn lớn hơn.

Lắng: Nước sau khi keo tụ được chuyển vào bể lắng, tại đây các bông cặn lớn dần chìm xuống đáy bể và được loại bỏ. Nước trong được thu vào phía trên bể.

3. Lọc

Lọc thô: Nước sau quá trình lắng được đưa qua các bể lọc cát, sỏi, và than hoạt tính để loại bỏ các cặn bẩn còn sót lại và hấp phụ các chất hữu cơ, hóa chất còn lại trong nước.

Lọc tinh: Một số hệ thống có thêm bước lọc tinh bằng màng lọc siêu nhỏ (ultrafiltration) để loại bỏ vi khuẩn, virus và các tạp chất cực nhỏ còn sót.

4. Khử trùng

Khử trùng bằng clo: Clo hoặc các hợp chất có chứa clo (chloramine) được thêm vào nước để tiêu diệt vi khuẩn, virus, và các vi sinh vật gây bệnh còn tồn tại trong nước. Clo là chất khử trùng phổ biến và hiệu quả trong việc bảo đảm nước an toàn cho sức khỏe.

Khử trùng bằng tia UV hoặc ozone: Tia cực tím (UV) hoặc ozone cũng có thể được sử dụng để khử trùng nước, loại bỏ vi sinh vật mà không để lại dư lượng hóa chất trong nước.

5. Lưu trữ và phân phối

Sau khi khử trùng, nước được đưa vào các bể chứa sạch để đảm bảo nước đã qua xử lý được lưu trữ an toàn, trước khi phân phối qua hệ thống ống dẫn tới các hộ gia đình, cơ sở công cộng.

6. Kiểm tra chất lượng

Nước sau xử lý được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo đạt tiêu chuẩn về chất lượng nước sinh hoạt, bao gồm các chỉ tiêu về vi sinh vật, chất rắn lơ lửng, độ pH, nồng độ clo dư, và các chất hóa học độc hại.

7. Chi phí đầu tư và vận hành

Chi phí đầu tư ban đầu: Thiết kế hệ thống cần cân nhắc về chi phí đầu tư cho các công trình xây dựng và thiết bị xử lý. Các yếu tố như diện tích xây dựng, loại công nghệ và mức độ tự động hóa cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí.

Chi phí vận hành và bảo trì: Hệ thống phải đảm bảo tiết kiệm năng lượng, hóa chất và nhân công trong quá trình vận hành. Ngoài ra, cần chú ý đến khả năng bảo trì và thay thế linh kiện dễ dàng.

8. Môi trường và địa hình

Địa điểm lắp đặt: Chọn vị trí xây dựng hệ thống xử lý phải đảm bảo tránh các khu vực nhạy cảm về môi trường (gần sông, hồ, khu dân cư), đảm bảo không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường xung quanh.

Điều kiện địa hình và khí hậu: Địa hình phải phù hợp với việc thoát nước, xử lý và xây dựng các công trình. Khí hậu như mưa, nắng cũng cần được tính đến để đảm bảo hoạt động của hệ thống ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

9. Tính linh hoạt và mở rộng

Khả năng mở rộng hệ thống: Thiết kế hệ thống cần tính đến khả năng tăng công suất trong tương lai khi lưu lượng nước thải có thể tăng do sự gia tăng dân số hoặc mở rộng sản xuất.

Linh hoạt trong vận hành: Hệ thống cần có khả năng điều chỉnh theo sự thay đổi về chất lượng và lưu lượng nước thải trong ngày hoặc giữa các mùa, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hiệu quả xử lý.

10. An toàn và bảo vệ môi trường

An toàn vận hành: Hệ thống xử lý nước thải phải đảm bảo an toàn cho người vận hành, tránh rò rỉ hóa chất hoặc sự cố về khí độc. Phải có các biện pháp bảo vệ an toàn lao động như trang bị bảo hộ, thiết bị cảnh báo và xử lý sự cố.

Tối ưu hóa bảo vệ môi trường: Hệ thống phải được thiết kế để hạn chế phát sinh chất thải thứ cấp (bùn thải, khí thải), và nếu có, cần có phương án xử lý bùn thải và khí thải an toàn.

11. Công nghệ và tự động hóa

Công nghệ tiên tiến: Lựa chọn công nghệ hiện đại và hiệu quả để đảm bảo hiệu suất xử lý cao, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành.

Tự động hóa: Áp dụng công nghệ tự động hóa giúp giám sát quá trình xử lý, điều chỉnh các thông số kỹ thuật như pH, nồng độ hóa chất một cách chính xác, tiết kiệm nhân công và giảm thiểu rủi ro do sai sót.

CHI PHÍ LẮP ĐẶT 

1. Quy mô và công suất hệ thống

Công suất xử lý (m³/ngày đêm): Hệ thống có công suất lớn hơn sẽ đòi hỏi thiết bị, vật liệu và diện tích lớn hơn, từ đó làm tăng chi phí.

Quy mô áp dụng: Hệ thống cho hộ gia đình, khu dân cư nhỏ sẽ rẻ hơn so với các hệ thống lớn dành cho khu công nghiệp hoặc nhà máy.

2. Loại nước thải

Nước thải sinh hoạt: Chi phí xử lý thường thấp hơn vì tính chất ô nhiễm nhẹ và công nghệ xử lý đơn giản hơn.

Nước thải công nghiệp: Nước thải từ các nhà máy công nghiệp chứa nhiều hóa chất, kim loại nặng, và cần các quy trình xử lý phức tạp, nên chi phí cao hơn.

Nước thải y tế: Yêu cầu xử lý nghiêm ngặt hơn để loại bỏ vi khuẩn, virus, và các chất ô nhiễm sinh học, làm tăng chi phí.

3. Công nghệ xử lý

Công nghệ truyền thống: Ví dụ như bể lắng, bể lọc, sử dụng vi sinh vật để xử lý chất hữu cơ, chi phí thường thấp hơn.

Công nghệ tiên tiến: Các công nghệ như màng lọc (MBR), xử lý bằng hóa chất hay tia UV, đòi hỏi chi phí đầu tư lớn hơn nhưng hiệu quả xử lý tốt hơn.

4. Yêu cầu về chất lượng nước thải sau xử lý

Nước thải cần đạt các quy chuẩn khác nhau (QCVN) tùy thuộc vào mục đích xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng. Các quy chuẩn nghiêm ngặt hơn sẽ đòi hỏi công nghệ và thiết bị xử lý tốt hơn, kéo theo chi phí cao hơn.

5. Chi phí thiết bị và vật liệu

Các thiết bị như máy bơm, bể chứa, hệ thống màng lọc, hoặc máy đo nồng độ chất ô nhiễm có thể có giá thành khác nhau tùy thuộc vào xuất xứ (nội địa hay nhập khẩu), chất lượng và thương hiệu.

6. Chi phí thiết kế và thi công

Chi phí cho việc thiết kế hệ thống theo yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Chi phí nhân công và lắp đặt.

7. Chi phí vận hành và bảo trì

Sau khi lắp đặt, hệ thống sẽ yêu cầu chi phí để vận hành, bảo trì định kỳ, và thay thế các vật tư tiêu hao (ví dụ: màng lọc, hóa chất xử lý).

Chi phí tham khảo

Tùy thuộc vào các yếu tố trên, chi phí có thể dao động khá lớn:

Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt nhỏ (cho hộ gia đình hoặc công ty nhỏ): Từ 50 triệu đến 200 triệu đồng.

TÁI SỬ DỤNG NƯỚC THẢI SINH HOẠT

Tái sử dụng nước thải sinh hoạt

Tái sử dụng nước thải sinh hoạt

Tái sử dụng nước thải sinh hoạt là một giải pháp quan trọng nhằm tiết kiệm tài nguyên nước và giảm tác động đến môi trường. Việc này bao gồm thu gom, xử lý và tái sử dụng nước thải từ các hoạt động sinh hoạt như tắm giặt, nấu ăn, rửa bát, và xả thải từ nhà vệ sinh. Nước thải sau khi qua xử lý có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau mà không cần sử dụng nước sạch.

1. Nguồn nước thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt được chia thành hai loại chính:

Nước xám: Nước thải từ bồn rửa, vòi sen, máy giặt và các hoạt động vệ sinh cá nhân khác. Nước xám thường ít ô nhiễm hơn và dễ tái sử dụng.

Nước đen: Nước thải từ nhà vệ sinh chứa chất thải hữu cơ và vi sinh vật, cần xử lý phức tạp hơn.

2. Công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt để tái sử dụng

Tùy theo mức độ ô nhiễm của nước thải và mục đích tái sử dụng, các công nghệ xử lý nước thải có thể bao gồm:

Lọc cơ học: Loại bỏ các hạt rắn và chất lơ lửng thông qua các hệ thống lưới lọc hoặc bể lắng.

Xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Công nghệ pổ biến là bể hiếu khí hoặc bể kỵ khí.

Lọc màng (màng UF, RO): Hệ thống màng lọc tinh giúp loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật sau quá trình xử lý sinh học.

Khử trùng: Dùng hóa chất như chlorine hoặc sử dụng tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và virus có hại còn sót lại trong nước sau xử lý.

3. Ứng dụng tái sử dụng nước thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt sau khi được xử lý đạt tiêu chuẩn có thể tái sử dụng cho các mục đích:

Tưới cây và cảnh quan: Nước đã qua xử lý có thể dùng để tưới cây trong các khu vực công cộng, sân vườn, công viên.

Vệ sinh công nghiệp: Sử dụng nước đã xử lý để rửa sàn, máy móc, hoặc rửa xe mà không cần dùng nước sạch.

Cấp nước cho bồn cầu: Nước thải đã xử lý được dùng lại cho hệ thống xả bồn cầu, giảm lượng nước sạch tiêu thụ.

Làm mát trong công nghiệp: Nước thải đã xử lý có thể được tái sử dụng trong các hệ thống làm mát cho nhà máy hoặc thiết bị.

4. Lợi ích của tái sử dụng nước thải sinh hoạt

Tiết kiệm nước: Tái sử dụng nước thải giúp giảm tiêu thụ nước sạch, đặc biệt trong các khu vực khan hiếm nguồn nước.

Giảm chi phí: Giảm chi phí mua nước và xử lý nước thải, đồng thời hạn chế việc xả thải ra môi trường.

Giảm áp lực lên hệ thống thoát nước: Giảm khối lượng nước thải đổ vào hệ thống xử lý tập trung hoặc hệ thống thoát nước.

Bảo vệ môi trường: Giảm lượng nước thải chưa qua xử lý xả ra các nguồn nước tự nhiên, giảm thiểu ô nhiễm.

5. Thách thức

Chi phí đầu tư: Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải đòi hỏi đầu tư ban đầu về cơ sở hạ tầng và công nghệ.

Yêu cầu bảo trì: Hệ thống cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.

Tiêu chuẩn chất lượng: Việc tái sử dụng nước thải phải đảm bảo đạt tiêu chuẩn an toàn để tránh gây nguy hại cho sức khỏe con người.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH HOẠT

Công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt có nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là các công nghệ xử lý phổ biến và đánh giá ưu nhược điểm của chúng:

Tóm tắt ưu nhược điểm của các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt:

                  

Công nghệ Ưu Điểm Nhược Điểm
Cơ Học Đơn giản chi phí thấp, dễ vận hành. Không xử lý được chất hòa tan và chất hữu cơ 
Sinh Học  Hiệu quả xử lý hữu cơ, thân thiện với môi trường. Dễ bị ảnh hưởng của môi trường,yêu cầu quản lý chuyên nghiệp.
Hóa Học Hiệu quả khử trùng, xử lý nhanh.  Chi phí hóa chất cao, tạo ra sản phẩm phụ độc hại.
Màng Lọc Chất lượng nước đầu vào cao loại bỏ vi sinh vật tốt. Chi phí đầu tư cao, dễ tắc nghẽn cần áp suất cao.
Kết Hợp Hiệu quả toàn diện, xử lý nhiều loại chất ô nhiễm  Chi phí cao, yêu cầu vận hành phức tạp.

Các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt đều có vai trò quan trọng, và lựa chọn công nghệ phù hợp cần dựa trên điều kiện cụ thể, yêu cầu chất lượng nước đầu ra và chi phí đầu tư.

Eclim Việt Nam tự hào là đơn vị cung cấp giải pháp, công nghệ xử lý nước cấp, máy lọc nước tổng hàng đầu tại Việt Nam. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn giải đáp thắc mắc miễn phí!

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM
Địa chỉ: Trụ sở số 383 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Zalo: 0968.279.976 / Hotline: 0941.113.286
Website: eclim.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/MoitruongEclimvietNam
Email: antam@eclim.vn

 

 

 

Các bài viết khác

0941 113 286
Chat hỗ trợ