CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 
  • Uy tín - Chất lượng
    Sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
  • Tận tâm - Trách nhiệm
    Với chúng tôi khách hàng là số 1
  • 0941 113 286
    0968 279 976
Menu

Các Bước Bảo Trì, Bảo Dưỡng Hệ Thống Xử Lý Nước Thải

Công ty cổ phần môi trường Eclim Việt Nam chuyên thi công,lắp đặt, cải tạo nâng cấp, bảo trì và vận hành các hệ thống xử lý nước thải. Mang lại uy tín, sự tận tâm chuyên nghiệp. Eclim Việt Nam, xử lý nước thải với công nghệ mới nhất hiện nay với chi phí đầu tư tích kiệm nhất cho gia đình và các doanh nghiệp.

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải là gì? 

Kiểm tra bảo dưỡng bảo trì

Khái niệm:

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải là quá trình kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế các thiết bị trong hệ thống để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động hiệu quả, ổn định và an toàn. Mục tiêu của việc bảo trì là duy trì khả năng xử lý của hệ thống, ngăn ngừa sự cố hoặc hỏng hóc của thiết bị và kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

Khái niệm bảo trì có thể được hiểu như sau:

  • Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo rằng các thiết bị và thông số kỹ thuật luôn được hoạt động trong điều kiện tối ưu
  • Bảo dưỡng: Vệ sinh thiết bị máy móc và điều chỉnh các bộ phận để được đảm bảo tối đa năng xuất 
  • Sửa chữa: Bảo trì bao gồm việc sửa chữa các thiết bị để hệ thống có thể hoạt động bình thường sau khi có hỏng hóc hoặc dấu hiệu bất thường. 
  • Thay thế thiết bị: Bảo trì sẽ bao gồm thay thế các bộ phận hoặc thiết bị mới để duy trì hiệu quả vận hành nếu thiết bị bị hỏng hóc nghiêm trọng hoặc đã hết tuổi thọ.

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải không chỉ giúp hệ thống hoạt động liên tục mà còn đảm bảo việc xử lý nước thải đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, giảm thiểu rủi ro gây ô nhiễm và giảm chi phí vận hành trong một thời gian dài.

Bảo dưỡng và bảo trì hệ thống xử lý nước thải

Để đảm bảo rằng hệ thống xử lý nước thải hoạt động ổn định và hiệu quả trong suốt quá trình vận hành, quy trình bảo trì và bảo dưỡng là cần thiết. Các bước cơ bản của quy trình bảo trì và bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải được liệt kê sau đây:

1. Kiểm tra và theo dõi thường xuyên

  • Kiểm tra thông số: Nhiệt độ, pH, lưu lượng nước thải đầu vào, áp suất và nồng độ chất ô nhiễm.
  • Giám sát thiết bị: Giám sát các thiết bị như motor, bơm, van, máy thổi khí, quạt và các hệ thống đo lường.
  • Sau khi xử lý, kiểm tra nước thải: Đảm bảo rằng chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn.

2. Bảo trì thiết bị theo thời gian

  • Bơm và van: Thường xuyên kiểm tra và vệ sinh bơm và van; kiểm tra lượng dầu và mỡ bôi trơn. Thay phụ kiện khi cần thiết.
  • Máy thổi khí: Kiểm tra màng lọc khí, hệ thống dây đai và mức dầu. Đảm bảo rằng không có tiếng ồn hoặc rung động bất thường khi máy hoạt động.
  • Thiết bị đo lường: Để đảm bảo kết quả chính xác, hãy thiết lập thiết bị đo pH, DO (oxy hòa tan), COD/BOD và lưu lượng kế thường xuyên.

3. Làm sạch và làm sạch

  • Bể lắng và bể lọc: Loại bỏ các cặn bùn tích tụ trong bể, đảm bảo hiệu suất lọc không bị giảm.
  • Bể chứa bùn: Hãy đảm bảo rằng bể chứa bùn luôn được hút, vì việc quá tải bùn có thể ảnh hưởng đến quá trình xử lý.
  • Bể sinh học và lưới lọc: Vệ sinh lưới lọc và hệ thống bể sinh học trong trường hợp lắng đọng.

4. Kiểm tra hệ thống tự động hóa và điện

  • Đảm bảo rằng hệ thống điện của các thiết bị không bị chập cháy hoặc hỏng hóc.
  • Kiểm tra hệ thống điều khiển tự động nếu có và bảo dưỡng các bộ điều khiển và cảm biến để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động trơn tru.

5. Bảo trì thông qua hóa học

  • Kiểm tra hóa chất trong quá trình xử lý: Đảm bảo rằng các hóa chất (chẳng hạn như chất keo tụ, chất oxy hóa và hóa chất pH) được sử dụng đầy đủ và đúng liều lượng.
  • Kiểm tra bơm hóa chất: Đảm bảo rằng hệ thống cấp hóa chất hoạt động bình thường.

6. Xác định hiệu quả xử lý

  • Lấy mẫu nước thải sau xử lý thường xuyên và gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra BOD, COD, SS, pH và DO.
  • Đánh giá hiệu quả xử lý và, nếu cần thiết, điều chỉnh các quy trình hoặc thiết bị.

7. Báo cáo về bảo trì

  • xác định các công việc bảo trì đã được thực hiện, tình trạng thiết bị và các vấn đề. Lịch sử bảo trì và dự đoán trong tương lai sẽ được hỗ trợ bởi báo cáo này.

8. Đào tạo nhân viên vận hành

  • Đảm bảo rằng nhân viên đã được đào tạo toàn diện về các quy trình bảo trì và hoạt động của hệ thống xử lý nước thải.
  • Cập nhật kiến thức về bảo trì và công nghệ mới hiện đại.

Vì sao cần bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải?

Bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải đảm bảo rằng nó hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn. Đây là một số lý do chính khiến việc bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải cần thiết.

1. Duy trì hiệu suất và hoạt động ổn định

Ngăn chặn sự cố hỏng hóc: Bảo dưỡng giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra và ngăn chặn các vấn đề nghiêm trọng gây trở ngại cho quá trình xử lý nước thải.
Duy trì hiệu suất tối ưu: Bảo dưỡng các thiết bị hệ thống như bơm, quạt, máy thổi khí, v.v. để đảm bảo rằng chúng hoạt động tốt nhất và nước thải được xử lý theo tiêu chuẩn môi trường.

2. Tuổi thọ của thiết bị

Bảo dưỡng thường xuyên giúp giảm hao mòn, hỏng hóc và tuổi thọ của các thiết bị trong hệ thống, giảm chi phí thay thế thiết bị mới.

3. Đảm bảo mức độ xử lý nước thải

Đảm bảo các tiêu chuẩn xả thải: Nếu hệ thống không được bảo dưỡng đúng cách, chất lượng nước thải sau xử lý có thể không đạt được các chỉ tiêu như BOD, COD, pH và SS, gây nguy cơ vi phạm các quy định về môi trường..
Bảo vệ môi trường: Một hệ thống xử lý nước thải được bảo dưỡng tốt sẽ giảm nguy cơ thải ra các chất gây ô nhiễm, bảo vệ môi trường nước và hệ sinh thái xung quanh.

4. Tiết kiệm chi phí trong một thời gian dài

Bảo dưỡng định kỳ giúp giảm chi phí sửa chữa và thay thế thiết bị lớn bị hỏng. Chi phí sửa chữa hoặc thay thế toàn bộ hệ thống thường cao hơn chi phí bảo dưỡng.
Giảm tiêu hao năng lượng: Các thiết bị được bảo dưỡng tốt thường tiêu thụ ít năng lượng hơn, điều này dẫn đến việc vận hành chúng có chi phí thấp hơn.

5. Đảm bảo an toàn cho thiết bị và nhân viên

Bảo dưỡng thường xuyên bảo vệ sức khỏe và an toàn cho nhân viên bằng cách phát hiện các vấn đề an toàn như rò rỉ điện, áp suất quá cao và nguy cơ cháy nổ kịp thời.

6. Tuân thủ pháp luật

Các quy định về môi trường thường yêu cầu các doanh nghiệp và nhà máy duy trì hệ thống xử lý nước thải hoạt động tốt. Bảo dưỡng thường xuyên giúp công ty tuân thủ pháp luật và tránh bị phạt vì vi phạm tiêu chuẩn xả thải.

Bảo dưỡng đường ống

kiểm tra đường ống

Các hoạt động được thực hiện để bảo dưỡng hệ thống đường ống xử lý nước thải bao gồm các hoạt động sau:
Kiểm tra thường xuyên bao gồm kiểm tra bề mặt ống, đo áp suất và xác định rò rỉ và cặn bẩn.

  1. Làm sạch: Định kỳ vệ sinh ống bằng thiết bị phun áp lực.
  2. Bảo dưỡng khớp nối và van: Kiểm tra, siết chặt và thay thế nếu cần.
  3. Phát hiện và sửa chữa rò rỉ: Sau khi phát hiện ra, đoạn ống bị rò rỉ phải được sửa chữa hoặc thay thế.
  4. Chống ăn mòn: Sử dụng hóa chất bảo vệ và sơn phủ chống ăn mòn.
  5. Một kế hoạch bảo trì thường xuyên: Đảm bảo lịch bảo trì được thực hiện đúng hạn để duy trì hiệu suất hệ thống.
  6. Bảo dưỡng: Giúp hệ thống hoạt động tốt hơn, giảm sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Kiểm tra thay thế vật liệu lọc

thay thế vật liệu lọc

Trong hệ thống xử lý nước thải, kiểm tra và thay thế vật liệu lọc là cần thiết để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động tốt và ngăn ngừa tắc nghẽn. Các bước cơ bản sau đây được thực hiện để kiểm tra và thay thế vật liệu lọc:

1. Kiểm tra hoàn cảnh của vật liệu lọc

  • Kiểm tra độ bẩn và tắc nghẽn: Bạn có thể xác định mức độ bám bẩn và tắc nghẽn của vật liệu lọc bằng cách quan sát trực tiếp hoặc sử dụng các thiết bị đo.
  • Kiểm tra độ hao mòn: Sau một thời gian sử dụng, vật liệu lọc có thể bị mòn hoặc không hoạt động tốt như trước đây. Cần kiểm tra xem có bể vỡ, phân rã hoặc giảm kích thước hay không.
  • Đánh giá khả năng lọc: Để đánh giá hiệu quả của vật liệu, hãy đo lưu lượng nước qua lớp lọc và chất lượng nước sau lọc.

2. Đảm bảo vật liệu lọc được làm sạch (nếu có thể tái sử dụng)

  • Rửa ngược, còn được gọi là rửa ngược: Dùng nước áp lực cao để rửa ngược lớp lọc để loại bỏ cặn bẩn và chất lắng đọng.
  • Sục khí (nếu cần): Sục khí vào lớp lọc để loại bỏ cặn bám sâu trong vật liệu. Điều này sẽ giúp khả năng lọc trở nên hiệu quả hơn.

3. Thay thế thành phần lọc

  • Hãy tìm ra thời gian thay thế: Sau một thời gian sử dụng, vật liệu lọc thường phải được thay thế. Điều này phụ thuộc vào loại vật liệu (như cát, sỏi, than hoạt tính, hạt nhựa trao đổi ion, v.v.) và điều kiện vận hành.
  • Hãy loại bỏ lớp lọc cũ: Vật liệu lọc cũ nên được loại bỏ nếu chúng bị hỏng, không hoạt động hoặc không thể tái sử dụng.
  • Thay thế bằng vật liệu mới: Đảm bảo rằng vật liệu lọc mới được đổ đều vào bể lọc theo hướng dẫn.

4. Đánh giá lại sau khi thay thế

nắp màng và kiểm tra tủ điện

Lắp màng và kiểm tra tủ điện

  • Kiểm tra hiệu suất lọc: Sau khi thay thế, sử dụng hệ thống và kiểm tra chất lượng nước sau lọc để đảm bảo vật liệu mới hoạt động tốt.
  • Giám sát thường xuyên: Đảm bảo khả năng lọc ổn định của vật liệu mới trong suốt quá trình hoạt động.

Việc kiểm tra và thay thế vật liệu lọc đúng thời điểm đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải và tăng hiệu quả xử lý nước thải.

ECLIM VIỆT NAM tự hào là đơn vị cung cấp  giải pháp, công nghệ xử lý, ,máy lọc tổng hàng đầu Việt Nam. Liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc hoàn toàn miễn phí!!!

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 

Địa chỉ: số 383 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 

zalo: 0968.279.976 hotline: 0941.113.286

Website: eclim.vn

sản phẩm bán chạy: sản phẩm 

Pagefacebook: môi trường eclim viet nam

Email: antam@eclim.vn



 

Các bài viết khác

0941 113 286
Chat hỗ trợ