CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 
  • Uy tín - Chất lượng
    Sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
  • Tận tâm - Trách nhiệm
    Với chúng tôi khách hàng là số 1
  • 0941 113 286
    0968 279 976
Menu

Các Công Nghệ Lọc Nước Mới Phổ Biến Hiện Nay

Lọc sạch nước là quá trình loại bỏ các chất không mong muốn, chất gây ô nhiễm sinh học, chất rắn lơ lửng và khí từ nước. Mục tiêu là sản xuất nước phù hợp cho một mục đích cụ thể.

 

Công nghệ lọc nước 

1.Công nghệ lọc nước Ro

máy lọc nước gia đình

Hình 1: Máy Lọc Nước Gia Đình

1. Nguyên lý hoạt động 

Công nghệ RO hoạt động bằng cách sử dụng áp lực để đẩy nước qua màng lọc và các lỗ nhỏ chỉ khoảng 0,0001 micron. Mặc dù các phân tử nước có thể đi qua màng nhưng các ion kim loại, vi khuẩn, virus, và các tạp chất vẫn ở lại không bị loại bỏ.

2. Cấu tạo hệ thống lọc RO

- Màng lọc RO: Là yếu tố ảnh hưởng chính đến khả năng lọc. màng này có cấu trúc siêu nhỏ giúp lại bỏ hầu hết các tạp chất 

- Các lõi lọc khác: Ngoài màng RO, hệ thống còn có các lõi lọc trước và sau để loại bỏ cặn bẩn và cải thiện chất lượng sau lọc

- Lõi lọc thô: Thường dùng để loại bỏ cặn bẩn lớn như bùn đất, rỉ sét.

- Lõi lọc than hoạt tính: Giúp khử mùi, loại bỏ chất hữu cơ, clo dư.

- Lõi lọc nâng cao: Tùy thuộc vào thiết kế có thể thêm khoáng chất hoặc làm mềm nước.

3. Ưu điểm của công nghệ lọc RO

- Loại bỏ hoàn toàn tạp chất: Công nghệ này có khả năng loại bỏ 99 phần trăm tạp chất, bao gồm cả các chất gây hại như chì, thủy ngân, asen, vi khuẩn và virus.

- Cải thiện mùi vị nước: Lọc RO làm cho nước trong, sạch và không có mùi khó chịu.

- Ứng dụng phổ biến: Hệ thống RO có thể được sử dụng cho nước máy, nước giếng, nước mặn và thậm chí là nước biển.

4. Nhược điểm

- Lãng phí nước: Hệ thống RO thường tạo ra một lượng nước thải lớn. Chỉ có khoảng bốn mươi đến năm mươi phần trăm nước được giữ lại.

- Chi phí đầu tư cao: Do áp lực lớn và màng lọc chất lượng cao, lắp đặt và bảo dưỡng hệ thống lọc có thể cao hơn so với các hệ thống lọc khác.

- Loại bỏ cả các khoáng chất có lợi: Công nghệ RO loại bỏ phần lớn các khoáng chất, bao gồm cả những khoáng chất có lợi cho cơ thể như magie và canxi. Nhưng sau quá trình lọc, một số hệ thống hiện đại có thể bổ sung khoáng chất này.

Khi nên chọn: Công nghệ RO là lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo nước an toàn cho sức khỏe nếu nguồn nước của bạn có độ mặn cao hoặc bị nhiễm các chất độc hại.

Công nghệ lọc nước RO là cách tuyệt vời để có nguồn nước sạch, đặc biệt là ở những nơi nước bị ô nhiễm nặng hoặc chứa nhiều kim loại nặng.

2. Công nghệ lọc nước UF

Công nghệ lọc nước UF là một phương pháp lọc nước tiên tiến dựa trên màng lọc siêu nhỏ. Nó có khả năng loại bỏ các chất rắn lơ lửng, vi khuẩn, virus và các tạp chất hữu cơ từ nước. Tuy nhiên, công nghệ lọc RO không loại bỏ các ion và khoáng chất hòa tan hoàn toàn. Công nghệ UF thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc sinh hoạt.

1. Nguyên lý hoạt động

Công nghệ UF dựa trên màng lọc có kích thước lỗ trong khoảng từ 0,01 đến 0,1 micron. Nước được đẩy qua màng lọc này dưới áp suất thấp, loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, tảo và các tạp chất lớn hơn lỗ màng. Màng UF không cần áp lực cao như RO và giữ lại các khoáng chất tự nhiên có lợi cho sức khỏe.

2. Cấu tạo hệ thống lọc UF

Hệ thống lọc UF thường bao gồm các phần chính sau:

- Màng lọc UF: Màng này có kích thước lỗ nhỏ để loại bỏ vi sinh vật và tạp chất hữu cơ.

- Lõi lọc thô: Loại bỏ các hạt bụi lớn trước khi nước đi qua màng UF.

- Lõi lọc than hoạt tính: Loại bỏ các chất hữu cơ có hại, clo và mùi.

3. Ưu điểm của công nghệ lọc nước UF

- Giữ lại khoáng chất tự nhiên: Công nghệ UF không loại bỏ các khoáng chất có lợi như magie và canxi, vì vậy nước vẫn có độ khoáng tự nhiên.

- Không cần điện: Hệ thống lọc UF hoạt động dưới áp suất thấp và không cần bơm tăng áp hoặc điện, vì vậy nó tiết kiệm điện.

- Loại bỏ vi khuẩn và tạp chất: UF có khả năng loại bỏ tới 99,99% vi khuẩn, virus và tạp chất lớn hơn kích thước lỗ màng, giúp nước sạch và an toàn.

- Ít nước thải: UF không thải nhiều nước so với công nghệ RO, giúp tiết kiệm nước.

4. Nhược điểm

- Không loại bỏ được muối và các khoáng chất hòa tan: UF không thể loại bỏ các ion như muối, kim loại nặng và các khoáng chất hòa tan khác. Do đó, công nghệ này không thể được sử dụng để xử lý nước mặn hoặc nước có chứa kim loại nặng.

- Cần vệ sinh và bảo trì màng lọc:  Các tạp chất bám vào màng UF làm giảm hiệu suất lọc, vì vậy màng phải được vệ sinh định kỳ.

5. Ứng dụng

- Lọc nước sinh hoạt: UF thường được sử dụng để lọc nước máy, nước giếng hoặc nước mưa trước khi nó được sử dụng trong gia đình.

- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: UF được sử dụng để lọc thực phẩm, đồ uống và các quy trình sản xuất dược phẩm.

- Tiền xử lý cho hệ thống RO: Để tăng hiệu quả lọc, UF đôi khi được sử dụng như một giai đoạn tiền lọc trước khi nước đi qua hệ thống RO.

Khi nên chọn: UF là một lựa chọn tuyệt vời để lọc vi khuẩn và giữ khoáng chất nếu bạn sống ở khu vực có nước máy hoặc nguồn nước không quá ô nhiễm.

Công nghệ lọc nước UF là một phương pháp hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho việc lọc nước sinh hoạt, đặc biệt ở những nơi có nguồn nước sạch nhưng cần loại bỏ tạp chất và vi khuẩn.

3. Công nghệ Nano

Công nghệ lọc nước Nano là một công nghệ mới dựa trên màng lọc Nano. Nó có khả năng loại bỏ các tạp chất nhỏ như vi khuẩn, virus, kim loại nặng và một số chất hữu cơ từ nước. Công nghệ RO loại bỏ cả khoáng chất, nhưng công nghệ này có thể làm sạch nước mà vẫn giữ lại nhiều khoáng chất tự nhiên tốt cho cơ thể. Nhờ hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nước, công nghệ lọc nano đang trở nên phổ biến hơn.

1. Nguyên lý hoạt động

Công nghệ lọc Nano sử dụng màng lọc có kích thước lỗ khoảng 0,001 micron—lớn hơn màng RO nhưng nhỏ hơn màng UF. Mặc dù nó có thể loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất độc hại khác, nhưng nó vẫn giữ lại các khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Nước được đẩy qua màng lọc bằng cách sử dụng áp suất thấp hoặc áp suất tự nhiên mà không cần bơm áp lực.

2. Cấu tạo hệ thống lọc Nano

Cấu trúc của hệ thống lọc nano thường bao gồm:

- Màng lọc nano: Đây là bộ phận quan trọng nhất vì nó có kích thước lỗ nhỏ và loại bỏ phần lớn các chất độc hại nhưng không loại bỏ khoáng chất hoàn toàn.

- Lõi lọc thô: Các hạt cặn lớn và bụi bẩn được loại bỏ trước khi nước đi qua màng Nano.

- Lõi lọc than hoạt tính: Được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan, mùi và clo.

3. Ưu điểm của công nghệ lọc nước Nano

- Giữ lại khoáng chất tự nhiên: Công nghệ nano không chỉ loại bỏ vi khuẩn, virus và tạp chất lớn mà còn giữ lại các khoáng chất có lợi như magie và canxi.

- Không cần điện: Hệ thống lọc nano hoạt động với áp suất tự nhiên hoặc áp suất thấp, không cần bơm tăng áp hoặc sử dụng điện.

- Ít hoặc không có nước thải: Công nghệ Nano hầu như không tạo ra nước thải, khác với công nghệ RO, nhưng nó tạo ra nhiều nước thải. Điều này giúp tiết kiệm nước.

- Lọc hiệu quả vi khuẩn và virus: Với màng lọc có kích thước lỗ nhỏ, Nano có thể loại bỏ hầu hết các loại vi khuẩn và virus gây hại.

4. Nhược điểm

- Không lọc được muối và khoáng chất hòa tan: Công nghệ Nano không thể loại bỏ muối và khoáng chất hòa tan từ nước, vì vậy nó không thể được sử dụng để xử lý nước mặn hoặc nước bị nhiễm kim loại nặng cao.

- Tuổi thọ màng lọc: Để đảm bảo hiệu suất lọc, màng lọc nano phải được vệ sinh định kỳ để loại bỏ các tạp chất.

5. Ứng dụng

- Lọc nước sinh hoạt: Công nghệ nano thường được sử dụng để lọc nước sinh hoạt trong gia đình, đặc biệt là nước máy và nước giếng khoan có độ ô nhiễm nhẹ hoặc trung bình.

- Tiền xử lý trong công nghiệp: Công nghiệp thực phẩm, đồ uống hoặc các hệ thống xử lý nước trước khi tiến vào các giai đoạn xử lý sâu hơn là một trong những lĩnh vực mà công nghệ này có thể được sử dụng.

Khi nên chọn: Công nghệ Nano là lựa chọn tuyệt vời để có nước sạch mà vẫn giữ được khoáng chất nếu nguồn nước của gia đình bạn là nước máy hoặc nước giếng có ít ô nhiễm.

Công nghệ lọc nước Nano lý tưởng cho những nơi có nguồn nước không quá ô nhiễm và cần giữ khoáng chất trong nước và giảm thiểu nước thải.

4. Công nghệ lọc nước CDI

Công nghệ khử ion bằng điện dung hoặc công nghệ lọc nước CDI là một phương pháp lọc nước hiện đại. Đây là một trong những công nghệ lọc nước tốt nhất có thể loại bỏ các ion, muối và các chất khoáng hòa tan khác từ nước. CDI sử dụng một hệ thống điện cực để loại bỏ các ion tích điện từ nước. Điều này cho phép tạo ra nước sạch mà không cần màng lọc như Nano hay RO.

1. Nguyên lý hoạt động

Công nghệ CDI sử dụng điện hóa, trong đó nước chảy qua hai điện cực (thường là carbon) trong một điện trường. Các điện cực trái dấu sẽ hút các ion dương (cation) và âm (anion) trong nước. Khi đó, nước tinh khiết sẽ được thu lại sau khi đi qua hệ thống điện cực và các ion hòa tan sẽ không còn ở đó.

 - Cation (ion dương): Như Na+, Ca2+, Mg2+ bị hút vào điện cực âm.

- Anion (ion âm): Như Cl-, SO4^2- bị hút vào điện cực dương.

Sau một thời gian hoạt động, các điện cực sẽ được tái tạo bằng cách giải phóng các ion tích tụ ra khỏi bề mặt, và quá trình lọc có thể tiếp tục.

2. Cấu tạo hệ thống lọc CDI

Hệ thống CDI bao gồm các thành phần chính sau:

- Điện cực carbon: Thường được làm bằng carbon hoạt tính hoặc carbon xốp, các điện cực carbon có khả năng lưu trữ các ion.

- Nguồn điện: Điện trường được tạo ra để hút các ion tích điện.

- Bộ phận tái sinh: Sau khi các ion hòa vào các điện cực, hệ thống sử dụng quá trình tái sinh, còn được gọi là xả điện, để loại bỏ các ion khỏi các điện cực.

3. Ưu điểm của công nghệ CDI

- Tiết kiệm nước: Công nghệ RO thải ra nhiều nước hơn CDI, vì vậy thường chỉ có một ít nước bị thải ra trong quá trình tái sinh.

- Tiết kiệm năng lượng: Do không cần áp suất cao hoặc sử dụng nhiều điện cho máy bơm, CDI sử dụng ít năng lượng hơn so với các công nghệ lọc nước khác.

- Giữ lại một số khoáng chất tự nhiên: CDI có thể giữ lại một số khoáng chất có lợi cho sức khỏe trong khi loại bỏ các ion không mong muốn tùy thuộc vào cấu hình.

- Không sử dụng hóa chất: Không giống như một số công nghệ lọc nước khác, công nghệ CDI không sử dụng hóa chất trong quá trình lọc hoặc tái sinh.

4. Nhược điểm

-Hiệu suất phụ thuộc vào độ dẫn điện của nước:  Nước có độ dẫn điện thấp hoặc trung bình, chẳng hạn như nước giếng khoan hoặc nước lợ, là nơi CDI hoạt động tốt nhất. Nước có nồng độ ion hòa tan cao, như nước biển, không có hiệu suất CDI cao.

- Chi phí đầu tư ban đầu: So với các công nghệ lọc nước thông thường, hệ thống CDI có chi phí ban đầu cao hơn.

- Khả năng lọc hạn chế đối với một số loại tạp chất: CDI có thể không hiệu quả với các chất ô nhiễm không phải ion, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc chất hữu cơ. Điều này là do CDI chủ yếu loại bỏ các ion hòa tan.

5. Ứng dụng

- Xử lý nước lợ và nước giếng: CDI đặc biệt hiệu quả trong việc lọc nước lợ và nước ngầm có nồng độ ion thấp đến trung bình. Nó phù hợp cho những nơi có nguồn nước nhiễm mặn nhẹ hoặc cần khử khoáng.

- Xử lý nước công nghiệp: CDI có thể được sử dụng trong các quy trình công nghiệp cần nước ít khoáng, chẳng hạn như sản xuất điện tử, thực phẩm và dược phẩm.

- Tiền xử lý cho các hệ thống lọc khác: CDI và các công nghệ khác có thể cải thiện hiệu quả xử lý nước.

Khi nên lựa chọn: CDI có thể là một lựa chọn tuyệt vời để giữ lại khoáng chất và loại bỏ các ion nếu bạn sống ở khu vực có nước giếng có độ cứng cao.

Công nghệ lọc nước CDI là một giải pháp thân thiện với môi trường và tiềm năng cho việc xử lý nước giếng, nước lợ hoặc nước có nồng độ muối thấp đến trung bình. CDI là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp và sinh hoạt vì nó tiết kiệm nước, năng lượng và lọc sạch ion.

5. Công nghệ lọc nước tia UV

Tia uv và ro

Hình 2: Lọc Nước ro và uv

Công nghệ lọc nước bằng tia cực tím là một phương pháp xử lý nước bằng cách sử dụng ánh sáng tia cực tím để tiêu diệt vi khuẩn, virus và các vi sinh vật có hại. Đây là một công nghệ không sử dụng hóa chất hiệu quả trong việc khử trùng nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước trong nhà, trong công nghiệp và trong các doanh nghiệp.

1. Nguyên lý hoạt động

Công nghệ lọc nước bằng tia cực tím có thể phá vỡ DNA của các vi khuẩn, virus và vi sinh vật khác. Khi nước chảy qua đèn tia cực tím, các vi sinh vật bị tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím ở bước sóng 254 nanomet (nm), làm phá vỡ cấu trúc di truyền của chúng, khiến chúng không thể sinh sản nữa và chết.Làm cho nước an toàn hơn để sử dụng, tia UV chủ yếu tập trung vào việc khử trùng chứ không loại bỏ các chất hóa học, kim loại nặng hoặc tạp chất hữu cơ.

2. Cấu tạo hệ thống lọc nước UV

Hệ thống lọc nước bằng tia UV bao gồm các thành phần chính sau:

- Đèn UV: Đèn tia cực tím là nguồn gốc của tia cực tím. Để cho phép ánh sáng UV xuyên qua, đèn được làm từ thủy tinh thạch anh được đặt trong một vỏ bảo vệ

- Buồng lọc: Là nơi nước tiếp xúc với đèn uv. Để tránh phản xạ ánh sáng uv, thép không gỉ thường được sử dụng trong buồng này.

- Nguồn điện: Cung cấp năng lượng cho đèn UV hoạt động.

3. Ưu điểm của công nghệ lọc nước UV

- Hiệu quả khử trùng cao: Công nghệ lọc nước bằng tia cực tím có khả năng tiêu diệt đến 99,99% các loại vi khuẩn, virus và vi sinh vật gây hại có trong nước.

- Không sử dụng hóa chất:  Việc sử dụng clo hoặc bất kỳ loại hóa chất nào khác để khử trùng đảm bảo rằng nước không chứa hóa chất.

- Không làm thay đổi mùi vị hay chất lượng nước: UV, trái ngược với các phương pháp xử lý hóa học, không làm thay đổi mùi, vị hoặc màu sắc của nước.

- Thân thiện với môi trường: Không có chất thải hoặc chất phụ gia hóa học, giúp bảo vệ môi trường.

4. Nhược điểm

- Không loại bỏ được tạp chất: Công nghệ tia cực tím không loại bỏ được các chất ô nhiễm khác như kim loại nặng, chất hóa học hoặc tạp chất hữu cơ. Vi khuẩn, virus và vi sinh vật chỉ bị công nghệ này tiêu diệt.

- Cần nguồn điện ổn định: Hệ thống UV cần có nguồn điện liên tục để hoạt động. Nếu không có điện, quá trình khử trùng bị gián đoạn và nước không còn an toàn.

- Cần nước đầu vào sạch: Các hạt lơ lửng có thể ngăn tia tử ngoại tiếp xúc với vi sinh vật, khiến tia tử ngoại có hiệu quả thấp hơn.

5. Ứng dụng

- Lọc nước sinh hoạt: Công nghệ UV được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lọc nước gia đình để khử trùng và đảm bảo nước an toàn cho sinh hoạt từ nước giếng, nước máy hoặc nước mưa.

- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Công nghệ UV được sử dụng để khử trùng nước trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống mà không làm mất mùi vị.

- Xử lý nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước thải, công nghệ tia cực tím cũng được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật trước khi nước được thải ra môi trường.

- Công nghiệp dược phẩm: Các quy trình khử trùng nước sử dụng tia UV trong quá trình sản xuất thuốc và dược phẩm.

Khi sử dụng: Công nghệ tia cực tím là phương pháp tốt nhất để khử trùng nước máy hoặc nước giếng đã qua xử lý sơ bộ để tiêu diệt vi khuẩn và virus.

Công nghệ lọc nước bằng tia cực tím là một phương pháp khử trùng hiệu quả, an toàn và thân thiện với môi trường phù hợp đặc biệt cho các hệ thống xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp vì nó có thể tiêu diệt vi khuẩn và virus mà không ảnh hưởng đến thành phần hóa học của nước.
 

6 . Công nghệ lọc kiềm

Hình 3: Hệ Thông Lọc nước 

Công nghệ lọc nước kiềm, còn được gọi là công nghệ lọc nước ion kiềm, là một phương pháp xử lý nước nhằm đạt được độ pH của nước cao hơn mức trung tính (7.0). Nước kiềm có thể giúp cơ thể duy trì độ pH cân bằng, giúp trung hòa axit dư thừa và có khả năng chống oxy hóa. Công nghệ này thường chia nước thành hai loại: nước có tính kiềm và nước có tính axit.

1. Nguyên lý hoạt động

Công nghệ lọc nước kiềm hoạt động dựa trên nguyên lý điện phân nước. Quá trình này chia nước thành hai phần:

- Nước kiềm (Alkaline Water): Có độ pH cao hơn, thường từ 8.0 đến 10.0. Đây là phần nước giàu ion hydroxit (OH-), có tính kiềm và có khả năng trung hòa axit.

- Nước axit (Acidic Water): Có độ pH thấp hơn, giàu ion H+ và thường không dùng để uống nhưng có thể sử dụng cho các mục đích vệ sinh và chăm sóc da.

Trong một máy lọc kiềm, các tấm điện cực (thường là titan phủ bạch kim) tách nước thành các ion dương và ion âm trong quá trình điện phân. Nước axit thường được xả ra hoặc sử dụng cho các mục đích khác, trong khi nước kiềm được thu về để uống.

2. Cấu tạo hệ thống lọc nước kiềm

Hệ thống lọc nước kiềm gồm các thành phần chính sau:

- Bộ lọc nước: Nước được lọc qua các lõi lọc trước khi điện phân để loại bỏ các tạp chất như clo, chất hữu cơ, kim loại nặng và vi khuẩn.

- Buồng điện phân:  Là nơi diễn ra quá trình điện phân, trong đó các điện cực chia nước thành các phần kiềm và axit.

- Tấm điện cực: Được sản xuất từ titan phủ bạch kim, nó phân tách ion trong nước.

- Bảng điều khiển: Cho phép người dùng điều chỉnh lượng axit hoặc kiềm trong nước.

3. Ưu điểm của công nghệ lọc nước kiềm

- Cân bằng độ pH trong cơ thể: Nước kiềm có thể giúp cơ thể cân bằng axit dư thừa, hỗ trợ hệ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe chung.

- Chống oxy hóa: Nước kiềm chứa nhiều hydro phân tử (H2), một chất chống oxy hóa mạnh, có thể bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Theo một số nghiên cứu, nước kiềm có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm triệu chứng trào ngược axit.

- Giảm nguy cơ bệnh tật: Một số người cho rằng việc uống nước kiềm thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến axit dư thừa, chẳng hạn như loét dạ dày, loãng xương và các bệnh về thận.

4. Nhược điểm

- Chi phí cao: So với các phương pháp lọc nước thông thường, các hệ thống lọc nước kiềm, đặc biệt là các máy tạo nước ion kiềm, thường có chi phí cao hơn.

- Không lọc được tất cả tạp chất: Mặc dù có khả năng điều chỉnh độ pH, công nghệ lọc kiềm không loại bỏ hoàn toàn các tạp chất trong trường hợp bộ lọc sơ cấp không hoạt động tốt.

- Hiệu quả khoa học còn tranh cãi: Nước kiềm được quảng cáo có nhiều lợi ích cho sức khỏe lâu dài, nhưng một số nghiên cứu khoa học chưa chứng minh đầy đủ tác dụng của nó.

5. Ứng dụng

- Nước uống sinh hoạt: Các gia đình thường sử dụng nước kiềm vì nó tốt cho sức khỏe.

- Y tế và chăm sóc sức khỏe: Nước kiềm được sử dụng trong một số cơ sở y tế để điều trị bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến độ axit trong cơ thể.

- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Nước kiềm được sử dụng trong một số ngành công nghiệp thực phẩm để cải thiện chất lượng sản phẩm, cải thiện mùi vị hoặc kéo dài thời gian bảo quản.

6. So sánh với các công nghệ khác

 - So với công nghệ RO: Công nghệ RO lọc nước bằng cách sử dụng màng lọc có kích thước siêu nhỏ để loại bỏ tất cả các tạp chất, bao gồm cả khoáng chất. Trong khi đó, công nghệ RO kiềm giữ khoáng chất và chỉ thay đổi độ pH của nước. Sau khi lọc, RO thường cần thêm lõi khoáng.

-So với công nghệ Nano: Công nghệ nano có khả năng lọc vi khuẩn và tạp chất ở mức độ lớn hơn, nhưng nó không có khả năng điều chỉnh độ pH. Công nghệ lọc kiềm không chỉ lọc nước mà còn làm tăng độ kiềm của nó.

7. Lợi ích tiềm năng của nước kiềm

- Hỗ trợ giảm cân: Do nước kiềm có thể tăng cường quá trình tiêu hóa và trung hòa axit, một số người tin rằng nó có thể giúp giảm cân

- Làm đẹp da: Nước axit, sản phẩm của quá trình lọc kiềm, thường được sử dụng trong chăm sóc da vì nó có thể giúp làm sạch và cân bằng độ pH của da.

Khi nên chọn: Máy lọc nước kiềm là lựa chọn tốt nếu bạn quan tâm đến sức khỏe của mình và muốn uống nước kiềm để cân bằng lượng axit và kiềm trong cơ thể.

Những người muốn cải thiện chất lượng nước uống của họ và cải thiện sức khỏe của họ có thể sử dụng công nghệ lọc nước kiềm. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài và chi phí phải được xem xét kỹ lưỡng khi sử dụng công nghệ này.

So sánh công nghệ mới nhất của máy lọc nước hiện nay

Dưới đây là bảng so sánh các công nghệ lọc nước mới nhất hiện nay, bao gồm các công nghệ RO, Nano, UF, CDI, UV và Kiềm, giúp bạn dễ dàng lựa chọn máy lọc nước phù hợp:

Tiêu chí RO (Reverse Osmosis) Nano UF (Ultrafiltration) CDI (Capacitive Deionization) UV (Ultraviolet) Kiềm (Ion kiềm)
Khả năng lọc tạp chất Loại bỏ hoàn toàn tạp chất, vi khuẩn, virus, kim loại nặng Loại bỏ vi khuẩn, tạp chất lớn, giữ khoáng chất Loại bỏ vi khuẩn, tạp chất lớn, giữ khoáng Loại bỏ ion hòa tan như natri, canxi, kim loại Khử trùng vi khuẩn, virus Loại bỏ tạp chất cơ bản, giữ lại khoáng chất
Giữ khoáng chất Không (loại bỏ cả khoáng chất) Có (giữ lại khoáng chất tự nhiên) Có (giữ khoáng chất tự nhiên) Có (giữ khoáng chất có lợi) Không tác động đến khoáng chất Có (giữ khoáng, tạo nước kiềm)
Nước thải 40-60% nước thải Không tạo nước thải Không tạo nước thải Ít nước thải (rất nhỏ) Không tạo nước thải Không tạo nước thải
Tiêu diệt vi khuẩn, virus Có  Có (diệt khuẩn qua tia UV) Có (qua màng lọc thô + điện phân)
Khả năng lọc nước cứng, nhiễm mặn Cao (lọc nước cứng, nước mặn tốt) Thấp (không phù hợp với nước nhiễm mặn) Thấp (không lọc tốt nước cứng, nước mặn) Tốt (phù hợp với nước cứng và lợ) Không (chỉ diệt khuẩn, không lọc tạp chất) Không (không lọc mặn, nước cứng)
Sử dụng điện Có  Không  Không Có 
Chi phí Trung bình - Cao Trung bình Thấp - Trung bình Cao Trung bình Cao (đặc biệt các dòng cao cấp)
Độ bền Cao (tùy bảo trì màng lọc) Cao (bảo trì định kỳ) Cao (ít bảo dưỡng) Cao (cần bảo dưỡng điện cực) Cao (đèn UV cần thay sau 1-2 năm) Cao (điện cực cần bảo dưỡng định kỳ)
Thích hợp cho Nước ô nhiễm nặng, nước cứng, nước giếng khoan Nước máy, nước giếng sạch Nước máy, nước giếng đã qua lọc thô Nước lợ, nước giếng có nồng độ ion thấp - trung bình Nước máy, nước giếng đã qua lọc thô Nước uống giàu khoáng chất có lợi cho sức khỏe
Lợi ích bổ sung Nước tinh khiết, an toàn tuyệt đối Giữ khoáng, tiết kiệm nước Giữ khoáng, không cần điện Lọc sạch, tiết kiệm nước, năng lượng Diệt khuẩn, dễ tích hợp vào hệ thống lọc khác Tạo nước kiềm tốt cho sức khỏe, chống oxy hóa

 

ECLIM VIỆT NAM tự hào là đơn vị cung cấp  giải pháp, công nghệ xử lý, ,máy lọc tổng hàng đầu Việt Nam. Liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc hoàn toàn miễn phí!!!

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 

Địa chỉ: số 383 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 

zalo: 0968.279.976 hotline: 0941.113.286

Website: eclim.vn

Pagefacebook: môi trường eclim viet nam

Sản phảm bán chạy:Hạt nhựa nâng PH cho nước

Bài viết thông tin môi trường: Môi trường  

Email: antam@eclim.vn

 

Các bài viết khác

0941 113 286
Chat hỗ trợ