CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 
  • Uy tín - Chất lượng
    Sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
  • Tận tâm - Trách nhiệm
    Với chúng tôi khách hàng là số 1
  • 0941 113 286
    0968 279 976
Menu

Tác Dụng Của Bể Kỵ Khí?

Công ty cổ phần môi trường Eclim Việt Nam chuyên thi công,lắp đặt, cải tạo nâng cấp, bảo trì và vận hành các hệ thống xử lý nước thải. Mang lại uy tín, sự tận tâm chuyên nghiệp. Eclim Việt Nam, xử lý nước thải với công nghệ mới nhất hiện nay với chi phí đầu tư tích kiệm nhất cho gia đình và các doanh nghiệp.

Bể Kỵ Khí Là Gì?

bể kỵ khi

bể kỵ khí

Bể kỵ khí là một loại bể xử lý nước thải trong đó các chất hữu cơ được phân hủy không có oxy. Các vi sinh vật kỵ khí phân giải chất hữu cơ để tạo ra khí sinh học (chủ yếu là CH4 và CO2).

Bể kỵ khí có một số đặc điểm sau:

  • Quá trình kỵ khí: Quá trình này có thể diễn ra trong môi trường kín mà không cần oxy.
  • Khí sinh học: Khí sinh học là sản phẩm phụ chính của quá trình này và có thể được thu hồi để sản xuất năng lượng.Khí sinh học: Khí sinh học là sản phẩm phụ chính của quá trình này và có thể được thu hồi để sản xuất năng lượng.
  • Hiệu quả xử lý: Bể kỵ khí có khả năng xử lý các chất hữu cơ có nồng độ cao, chẳng hạn như nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp.

Trong các hệ thống xử lý nước thải, bể kỵ khí thường được sử dụng để giảm lượng bùn thải và tiết kiệm năng lượng vì chúng không cần oxy như trong quá trình xử lý hiếu khí.

Nguyên lý của bể kỵ khí

Bể kỵ khí sử dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ trong môi trường không có oxy. Mục đích chính của quá trình này là biến các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn như khí methane (CH4), carbon dioxide (CO2) và các chất khác. Quá trình này diễn ra qua nhiều giai đoạn. Các giai đoạn chính của quá trình kỵ khí bao gồm:

1. Giai đoạn thủy phân

  • Các vi khuẩn thủy phá vỡ các chất hữu cơ phức tạp như protein, lipid và carbs thành các chất đơn giản hơn như đường, acid béo và amino acid.

2. Giai đoạn acid hóa

  • Các vi khuẩn acid hóa tiếp tục phân hủy các hợp chất đơn giản từ giai đoạn thủy phân trong quá trình này. Do đó, ethanol, một acid béo mạch ngắn, và các hợp chất nhỏ như hydro (H2) và carbon dioxide (CO2) được tạo ra.

3. Giai đoạn acet hóa hoặc acet hóa

  • Các sản phẩm của giai đoạn acid hóa, chẳng hạn như ethanol và acid béo, tiếp tục bị chuyển hóa thành acetate, H2 và CO2. Quá trình tạo methane ở giai đoạn sau phụ thuộc vào acetate.

4. Giai đoạn tạo ra metan

  • Đây là giai đoạn cuối cùng, nơi các vi khuẩn sinh methane tạo ra methane (CH4) và CO2 từ acetate, H2 và CO2. Việc thực hiện quy trình này chủ yếu nhằm mục đích tạo ra khí sinh học có thể sử dụng được.

Tóm lại các sản phẩm:

  1. Khí sinh học: Có thể thu hồi metan (CH4) để sử dụng làm năng lượng.
  2. Nước thải được xử lý làm giảm lượng chất hữu cơ.
  3. Bùn cặn: Một lượng nhỏ bùn được tạo ra trong quá trình kỵ khí, thường nhỏ hơn so với bùn được tạo ra trong quá trình xử lý hiếu khí.

Bể kỵ khí có thể được sử dụng để:

  1. Xử lý nước thải hữu cơ cao từ các doanh nghiệp
  2. Xử lý bùn thu được từ các nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt.
  3. Năng lượng được tạo ra bằng cách sử dụng khí sinh học từ chất thải hữu cơ.

Bể kỵ khí có thể sản xuất năng lượng từ khí methane, tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các bể hiếu khí và không cần oxy để hoạt động.

Ưu điểm của bể kỵ khí

Trong xử lý nước thải, đặc biệt trong các hệ thống công nghiệp và đô thị, bể kỵ khí có nhiều lợi thế nổi bật. Dưới đây là một số lợi ích chính của nó:

1. Tiết kiệm nguồn năng lượng

Do không cần oxy như trong quá trình xử lý hiếu khí, bể kỵ khí tiết kiệm năng lượng trong quá trình sục khí. Điều này có nghĩa là chi phí vận hành hệ thống xử lý giảm đi.

2. Sản xuất khí sinh học, còn được gọi là biogas

Khí methane (CH4), một sản phẩm phụ quan trọng của quá trình kỵ khí, có thể thu hồi và sử dụng để tạo ra điện hoặc nhiệt. Điều này giúp giảm chi phí năng lượng và thậm chí có thể mang lại doanh thu từ việc bán năng lượng.

3. Giảm mức độ bùn thải

Bể kỵ khí tạo ra ít bùn thải hơn so với các phương pháp xử lý hiếu khí. Kỵ khí giảm chi phí xử lý và quản lý bùn vì lượng bùn sinh ra sau quá trình ít và ổn định.

4. Xử lý nước thải chứa nhiều hữu cơ

Bể kỵ khí có thể xử lý nước thải có tải lượng hữu cơ cao, thường xảy ra trong các ngành công nghiệp thực phẩm, chăn nuôi và chế biến nông sản, một cách hiệu quả. Do nồng độ chất hữu cơ cao, các loại nước thải này khó xử lý bằng phương pháp hiếu khí.

5. Phù hợp với các hệ thống độc lập

Kỵ khí diễn ra trong điều kiện kín, giảm mùi hôi và hạn chế các khí độc hại phát tán ra môi trường. Điều này khiến hệ thống kỵ khí thân thiện với môi trường và phù hợp với các khu vực đô thị hoặc khu công nghiệp gần khu dân cư.

6. Hoạt động liên tục

Trong điều kiện tải lượng hữu cơ biến động, hệ thống bể kỵ khí có thể hoạt động ổn định. Điều này làm cho nó phù hợp với các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nơi có sự thay đổi đáng kể về khối lượng và chất lượng nước thải.

7. Chi phí hoạt động thấp

Chi phí vận hành hệ thống xử lý nước thải kỵ khí thấp hơn so với các phương pháp khác như hệ thống hiếu khí vì hệ thống này không cần tiêu tốn nhiều năng lượng để cung cấp oxy và lượng bùn sinh ra ít hơn.

8. Giảm khí thải carbon dioxide

Năng lượng được tạo ra từ khí sinh học từ bể kỵ khí giúp giảm lượng khí thải CO2 ra môi trường. Điều này hỗ trợ phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính.

Bể kỵ khí là một lựa chọn hấp dẫn cho các hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là đối với các sử dụng lớn và công nghiệp.

MỘT SỐ LOẠI BỂ KỴ KHÍ ĐIỂN HÌNH

1. Bể lọc ngược qua tầng bùn kỵ khí(UASB)

cấu tạo bể uasb

cấu tạo bể uasb

Một công nghệ xử lý nước thải kỵ khí hiệu quả cao, bể lọc ngược qua tầng bùn kỵ khí (UASB—Upflow Anaerobic Sludge Blanket) được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải có tải lượng hữu cơ cao. Đây là một trong những phương pháp xử lý nước thải kỵ khí được sử dụng phổ biến nhất và hiện đại nhất.

Cấu tạo của bể UASB:

Bể lọc ngược qua tầng bùn kỵ khí(Thiết kế của bể UASB cho phép dòng chảy ngược từ dưới lên qua lớp bùn kỵ khí. Các phần chính của cấu trúc bể bao gồm:

  • Vùng tạo bùn kỵ khí: Vi sinh vật kỵ khí nằm dưới lớp bùn dưới đáy bể. Các chất hữu cơ trong nước thải được vi sinh vật này phân hủy.
  • Hệ thống phân phối nước thải: được đặt ở đáy bể để cho phép nước thải tiếp xúc với lớp bùn kỵ khí và đi vào bể.
  • Hệ thống thu khí: Để thu hồi khí sinh học, chủ yếu là methane, được tạo ra trong quá trình phân hủy kỵ khí, nằm trên bể.
  • Vùng lắng: Đây là phần trên của bể nơi nước thải đã được xử lý được lắng và thu gom để chảy ra ngoài.

Nguyên tắc cơ bản:

Nước thải chảy ngược qua lớp bùn kỵ khí ở dưới đáy bể sau khi được bơm vào từ đáy. Các chất hữu cơ trong nước thải được phân hủy bởi các vi sinh vật kỵ khí trong lớp bùn.

  • Phân hủy chất hữu cơ: Cơ chế kỵ khí chuyển hóa chất hữu cơ thành các sản phẩm đơn giản như methane (CH4), carbon dioxide (CO2) và nước.
  • Lắng và tách nước: Sau khi nước thải đã được xử lý đi qua tầng bùn, nó di chuyển lên khu vực lắng, nơi bùn được giữ lại. Sau đó, nước thải sạch hơn được xả ra khỏi bể.
  • Thu khí sinh học: Ở đỉnh bể, khí sinh học, còn được gọi là metan, được thu hồi và có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo.

Ưu điểm của bể UASB:

  1. Hiệu quả cao trong xử lý nước thải có tải lượng hữu cơ cao: UASB có thể xử lý nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao từ các lĩnh vực chăn nuôi, chế biến thực phẩm, sản xuất bia và thủy sản.
  2. Sản xuất khí sinh học: Khí methane được tạo ra bởi quá trình kỵ khí có thể được thu hồi và sử dụng để tạo ra năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.
  3. Giảm bùn thải: Lượng bùn được tạo ra trong quá trình xử lý UASB thấp hơn nhiều so với các phương pháp hiếu khí, điều này giúp giảm chi phí xử lý bùn.
  4. Chi phí vận hành thấp: So với các hệ thống xử lý hiếu khí, hệ thống UASB thường có chi phí vận hành thấp hơn do không cần oxy và có khả năng thu hồi năng lượng từ khí sinh học.
  5. Thiết kế đơn giản, dễ vận hành: Hệ thống bể UASB không cần nhiều thiết bị cơ khí phức tạp nên dễ vận hành và bảo trì.

Hạn chế: 

  1. Khởi động chậm vì hệ thống UASB cần thời gian dài để hình thành và ổn định lớp bùn kỵ khí có hoạt tính cao.
  2. Yêu cầu kiểm soát tốt điều kiện môi trường: Để vi sinh vật có thể hoạt động hiệu quả, quá trình kỵ khí phải kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, pH và các yếu tố khác.

2. ABR: Bể kỵ khí có vách ngăn

Một phương pháp xử lý nước thải kỵ khí cải tiến được gọi là bể kỵ khí có vách ngăn, trong đó nước thải được di chuyển qua một số ngăn riêng biệt, được gọi là bể có vách ngăn, chứa vi sinh vật kỵ khí. Hệ thống này cải thiện quá trình xử lý, tăng hiệu suất và giữ lại một lượng vi sinh vật lớn trong bể, giúp phân hủy chất hữu cơ tốt hơn trong nước thải.

Cấu tạo của bể ABR:

Bể ABR được chia thành nhiều ngăn, còn được gọi là vách ngăn, theo chiều dọc hoặc ngang. Các vách ngăn hỗ trợ tạo ra các khu vực xử lý tuần tự trong đó nước thải được xử lý theo từng bước. Bể có cấu trúc như sau:

  1. Vách ngăn: Các vách ngăn được lắp đặt để chia bể thành các khu vực nhỏ hơn. Nước thải chảy qua tất cả các khoang theo dòng chảy ngược từ dưới lên, đảm bảo rằng lớp bùn vi sinh vật được tiếp xúc tối đa với nước thải.
  2. Lớp bùn kỵ khí: Dưới đáy mỗi khoang, bùn vi sinh vật kỵ khí tích tụ. Trong nước thải, các vi sinh vật này phân hủy chất hữu cơ.
  3. Hệ thống thu khí: Hệ thống ABR, giống như các bể kỵ khí khác, có khả năng thu hồi khí sinh học, chủ yếu là methane, được tạo ra trong quá trình phân hủy chất hữu cơ.

Nguyên lý của bể ABR:

  • Dòng chảy qua nhiều ngăn: Nước thải chảy vào bể qua nhiều ngăn có dòng chảy từ dưới lên. Nước thải tiếp xúc với lớp bùn vi sinh vật trong mỗi khoang khi nó di chuyển.
  • Phân hủy chất hữu cơ: Các vi sinh vật kỵ khí trong bùn phá vỡ chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình phân hủy được thực hiện tuần tự qua nhiều khoang, tăng hiệu quả xử lý.
  • Thu hồi khí sinh học: Khí sinh học được tạo ra trong quá trình phân hủy chất hữu cơ được thu hồi từ các ngăn trên cùng của bể, giống như trong bể UASB, hỗ trợ tái sử dụng năng lượng.

Ưu điểm của bể ABR: 

  • Hiệu suất xử lý cao: Do thiết kế với nhiều khoang, nước thải có thể được xử lý theo nhiều giai đoạn, tăng cường sự phân hủy của vi sinh vật kỵ khí và xử lý chất hữu cơ một cách hiệu quả hơn.
  • Giữ lại vi sinh vật lâu dài: Lớp bùn trong mỗi khoang cho phép vi sinh vật phát triển và ổn định trong một khoảng thời gian dài, ngay cả trong những trường hợp nước thải không liên tục hoặc nồng độ chất hữu cơ thay đổi.
  • Đơn giản và dễ vận hành: Bể ABR không cần thiết bị phức tạp và dễ vận hành và bảo trì. Thiết kế vách ngăn hạn chế tắc nghẽn và kiểm soát dòng chảy tốt hơn.
  • Giảm bùn thải: Bể ABR sản xuất lượng bùn thải ít hơn so với các hệ thống xử lý hiếu khí, tương tự như các hệ thống kỵ khí khác. Điều này giúp giảm chi phí xử lý bùn.
  • Tính linh hoạt cao: Hệ thống ABR có thể xử lý tốt nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao, biến động hoặc từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp.
  • Khả năng mở rộng: Hệ thống ABR có thể dễ dàng mở rộng quy mô bằng cách tăng diện tích bể hoặc số lượng ngăn xử lý..

Hạn chế liên quan đến bể ABR:

  • Cần kiểm soát tốt các điều kiện vận hành: Để vi sinh vật kỵ khí hoạt động tốt, nhiệt độ, pH và lưu lượng nước phải được kiểm soát chặt chẽ.
  • Khởi động chậm: Hệ thống ABR mất nhiều thời gian để tạo ra lớp bùn kỵ khí có hoạt tính cao, đặc biệt là sau thời gian gián đoạn hoặc khi bắt đầu hoạt động.
  • Xử lý sau khi lấy từ bể: Sau khi qua bể ABR, nước thải có thể chứa các chất ô nhiễm khác, chẳng hạn như nitrat hoặc photphat, và chúng cần được xử lý thêm trước khi xả ra môi trường.

3. Bể kỵ khí tuần hoàn nội (IC)

Bể kỵ khí nội tuần hoàn, còn được gọi là IC, là một loại bể kỵ khí tiên tiến được thiết kế để xử lý nước thải có tải lượng hữu cơ cao. Nó thường được sử dụng cho nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống và nhà máy bia. Đây là phiên bản cải tiến của bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), có nhiều lợi thế hơn trong việc tiết kiệm không gian và tăng hiệu quả xử lý.

1. Cấu trúc bể IC:

  • Tầng dưới, còn được gọi là nhà máy tầng dưới: Đây là nơi nước thải chảy từ dưới lên qua một lớp bùn kỵ khí dày đặc chứa các vi sinh vật kỵ khí. Ở đây, các chất hữu cơ bị phân hủy mạnh mẽ, gây ra khí methane và CO2.
  • Tầng trên (Reactor Upper): Một dòng chảy mạnh được tạo ra bởi khí sinh học được sinh ra từ tầng dưới, đưa nước thải và bùn lên tầng trên. Ở giai đoạn này, nước, bùn và khí sinh học phân tách.
  • Hệ thống tuần hoàn nội bộ: Khí sinh học đẩy dòng nước và bùn từ trên xuống dưới. Hệ thống tuần hoàn nội bộ này tăng hiệu quả xử lý bằng cách tăng cường tiếp xúc giữa bùn kỵ khí và nước thải.
  • Bộ phận tách khí (Gas-Liquid Separator): Hệ thống tách khí ở tầng trên của bể được sử dụng để thu hồi khí sinh học và tách nước thải đã qua xử lý. Sau đó, khí methane có thể được thu gom và sử dụng để tạo ra năng lượng.

2. Nguyên tắc thực hành:

  • Dòng chảy ngược kết hợp tuần hoàn nội bộ: Nước thải chảy qua lớp bùn kỵ khí ở tầng dưới của bể. Tại thời điểm này, các vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ và tạo ra khí methane và khí CO2. Lực đẩy do khí sinh học tạo ra trong dòng chảy nội tuần hoàn cho phép nước thải và bùn di chuyển từ tầng dưới lên tầng trên rồi quay lại tầng dưới.
  • Phân hủy chất hữu cơ: Dòng tuần hoàn nội bộ cho phép vi sinh vật kỵ khí tiếp xúc với nước thải nhiều lần, làm cho quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra hiệu quả hơn. Khí sinh học được tạo ra trong quá trình này và hàm lượng chất hữu cơ trong nước thải giảm đáng kể.
  • Tách nước và thu khí sinh học: Hệ thống tách khí ở tầng trên thu hút khí sinh học sau khi sinh ra, trong khi nước thải sau xử lý được xả ra khỏi bể. Để tiếp tục xử lý nước thải, bùn kỵ khí được giữ lại.

Ưu điểm của bể IC:

1. Tốc độ xử lý cao:
  • Bể IC có khả năng xử lý nước thải có tải lượng chất hữu cơ cao hơn nhiều so với các loại bể kỵ khí khác như UASB. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các lĩnh vực sử dụng nước thải hữu cơ.
 2. Diện tích của bể giảm đi:
  • Bể IC có thiết kế nhỏ gọn và chiếm ít diện tích hơn so với các bể kỵ khí khác. Điều này là kết quả của hệ thống tuần hoàn nội bộ và khả năng xử lý hiệu quả hơn trên cùng một diện tích.
3. Tạo thêm khí sinh học:
  • Bể IC có khả năng tạo ra nhiều khí sinh học, đặc biệt là methane, giúp tận dụng hết năng lượng từ nước thải. Khí sinh học thu hồi có thể được sử dụng để sản xuất điện hoặc làm nguồn nhiên liệu, giúp các nhà máy tiết kiệm tiền năng lượng.
4.Giảm bùn thải:
  • Lượng bùn rất ít được tạo ra trong quá trình xử lý trong bể IC giúp giảm chi phí và công việc sau này.
5. Giảm chi phí vận hành:
  • Hệ thống IC rất tiết kiệm năng lượng vì chúng không cần sục khí như các bể xử lý hiếu khí. Năng lượng từ khí sinh học cũng có thể giảm chi phí vận hành.
6. Thích ứng tốt với những thay đổi trong điều kiện vận hành:
  • Ngay cả khi lưu lượng và nồng độ chất hữu cơ trong nước thải thay đổi, bể IC vẫn hoạt động ổn định.

Hạn chế liên quan đến bể IC:

Đòi hỏi kiểm soát kỹ thuật cao:
  • Hệ thống IC phức tạp hơn so với các loại bể kỵ khí khác, đòi hỏi kỹ thuật quản lý và vận hành nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả xử lý và tránh sự cố.
Điều kiện khởi động ban đầu kéo dài:
  • Hệ thống cần thời gian để xây dựng lớp vi sinh vật hoạt động hiệu quả vì nó cần thời gian để khởi động và đạt đến trạng thái hoạt động ổn định.

Đối với nước thải từ các doanh nghiệp:
  • Mặc dù bể IC có thể xử lý nước thải công nghiệp có nồng độ chất hữu cơ cao một cách hiệu quả, nhưng nếu nước thải sinh hoạt hoặc có tải lượng hữu cơ thấp, hiệu suất xử lý có thể không tốt.

NÂNG CAO HIỆU QUẢ XỬ LÝ CỦA BỂ KỴ KHÍ

Để nâng cao hiệu quả xử lý của bể kỵ khí, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị, cần áp dụng các phương pháp và kỹ thuật tối ưu nhất có thể để vi sinh vật kỵ khí tối đa hóa khả năng phân hủy chất hữu cơ. Đây là một số phương pháp phổ biến:

1. Quản lý nhiệt độ

  • Nhiệt độ rất quan trọng đối với quá trình phân hủy kỵ khí. Nhiệt độ trong bể kỵ khí cần được giữ ổn định, thường là ở khoảng 30–35°C (mesophilic) hoặc 50–55°C (thermophilic) để vi sinh vật hoạt động tốt nhất.
  • Nhiệt độ quá thấp sẽ làm giảm tốc độ phản ứng của vi sinh vật, dẫn đến giảm hiệu quả xử lý. Để giữ nhiệt độ bể ổn định, có thể sử dụng các phương pháp gia nhiệt.

2. Ổn định pH

  • pH của bể phải ở mức từ 6,8 đến 7,2 để vi sinh vật kỵ khí hoạt động tốt. pH quá thấp hoặc quá cao đều có thể ngăn chặn vi sinh vật hoạt động, khiến xử lý trở nên kém hiệu quả hơn.
  • Định kỳ theo dõi pH và khi cần thiết, bổ sung dung dịch kiềm hoặc vôi Ca(OH)2.

3. Tăng cường phân phối nước thải trong bể

  • Đảm bảo rằng nước thải được phân phối đều trong bể. Hiện tượng ngập bùn cục bộ có thể xảy ra do phân phối không đều, làm giảm hiệu quả xử lý.
  • Có thể cải thiện bằng cách lắp đặt hệ thống phân phối nước thải hiệu quả hơn, giúp tối ưu hóa dòng chảy qua lớp bùn kỵ khí.

4. Hỗ trợ vi sinh vật bằng chất dinh dưỡng

  • Để hoạt động hiệu quả, vi sinh vật kỵ khí cần có đủ chất dinh dưỡng như nitơ (N), photpho (P) và các nguyên tố vi lượng như Fe, Ni, Co, Zn và Se.
  • Để đảm bảo sự phát triển và hoạt động của các quần thể vi sinh vật trong bể kỵ khí, có thể thêm các chất này vào nước thải nếu nước thải thiếu dinh dưỡng.

5. Nâng cao thời gian lưu trữ nước thải

  • Càng lâu bể lưu nước thải, vi sinh vật càng có cơ hội tiếp xúc và phân hủy chất hữu cơ một cách triệt để hơn. Giảm tốc độ dòng chảy hoặc tăng kích thước bể có thể làm tăng thời gian lưu.
  • Phương pháp tăng cường tuần hoàn nội bộ có thể được sử dụng để đảm bảo rằng nước thải được xử lý nhiều lần trong bể trong trường hợp bể không thể mở rộng.

6. Bổ sung men vi sinh hoặc vi sinh vật

  • Trong những trường hợp hệ vi sinh trong bể bị suy giảm hoặc không đủ mạnh, có thể bổ sung các chủng vi sinh vật kỵ khí hoặc men vi sinh để tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • Có thể thêm thường xuyên để duy trì hoạt động của vi sinh vật hoặc khi hệ thống mới bắt đầu.

7. Cải thiện hệ thống tuần hoàn bên trong

  • Các bể kỵ khí nội tuần hoàn (IC) là một ví dụ về hệ thống tuần hoàn nội bộ giúp tối ưu hóa quá trình tiếp xúc giữa vi sinh vật và nước thải. Dòng tuần hoàn tăng hiệu quả phân hủy bằng cách giúp nước thải được xử lý nhiều lần.
  • Đảm bảo hệ thống tuần hoàn hoạt động tốt.

8. Bổ sung thành phần hỗ trợ vi sinh vật

  • Đôi khi, việc thêm các chất hỗ trợ như than hoạt tính hoặc vật liệu xốp có thể cho phép vi sinh vật bám dính phát triển và phát triển, tăng khả năng phân hủy.
  • Những vật liệu này tạo ra môi trường có bề mặt tiếp xúc lớn, thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật. Điều này làm tăng hiệu suất xử lý.

9. Kiểm soát mức độ bùn trong bể

  • Định kỳ kiểm tra bể và duy trì mức bùn kỵ khí phù hợp. Hiệu quả xử lý bị ảnh hưởng bởi lượng bùn quá nhiều hoặc quá ít.
  • Để cân bằng lượng bùn và hỗ trợ hoạt động của vi sinh vật, có thể loại bỏ bùn dư hoặc thêm bùn kỵ khí khi cần thiết..

10. Điều cần thiết để khởi động bể kỵ khí

  • Bể kỵ khí phải được khởi động từ từ để vi sinh vật kỵ khí có thể thích nghi với điều kiện nước thải và phát triển ổn định. Khởi động quá nhanh có thể dẫn đến chết vi sinh vật hoặc giảm hiệu quả xử lý.
  • Để bắt đầu, nên thêm một lượng nước thải nhỏ vào hệ thống. Sau đó, từ từ tăng tải lượng để tránh quá tải vi sinh vật.

11. Kiểm tra và đánh giá thường xuyên

  • Xem xét các yếu tố nước thải quan trọng như nhiệt độ, pH, lượng khí sinh học và tải lượng hữu cơ (COD và BOD) để xác định các bất thường và thay đổi.
  • Việc kiểm tra thường xuyên giúp đảm bảo rằng bể kỵ khí hoạt động tốt và ổn định.

12. Tăng cường thiết kế bể

  • Nếu bể kỵ khí đang sử dụng không đạt được hiệu quả mong muốn, có thể xem xét cải tiến hoặc nâng cấp thiết kế. Điều này có thể bao gồm sử dụng các loại bể tiên tiến hơn như UASB, ABR hoặc IC, tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của hệ thống xử lý.

Nâng cao hiệu quả xử lý của bể kỵ khí không chỉ bao gồm việc kiểm soát các yếu tố vận hành mà còn áp dụng các biện pháp kỹ thuật phù hợp với các đặc điểm của hệ thống. Điều này làm cho quá trình phân hủy chất hữu cơ trở nên hiệu quả hơn, giảm chi phí vận hành và đảm bảo rằng hệ thống xử lý nước thải vẫn hoạt động tốt.

ECLIM VIỆT NAM tự hào là đơn vị cung cấp  giải pháp, công nghệ xử lý, ,máy lọc tổng hàng đầu Việt Nam. Liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc hoàn toàn miễn phí!!!

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ECLIM VIỆT NAM 

Địa chỉ: số 383 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 

zalo: 0968.279.976 hotline: 0941.113.286

Website: eclim.vn

sản phẩm bán chạy: sản phẩm 

Pagefacebook: môi trường eclim viet nam

Email: antam@eclim.vn


 

 

Các bài viết khác

0941 113 286
Chat hỗ trợ